🌟 리드하다 (lead 하다)
Động từ
📚 Từ phái sinh: • 리드(lead): 앞장서서 이끌어 감., 운동 경기 등에서 상대보다 점수가 앞섬., 연인…
🗣️ 리드하다 (lead 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 파트너가 리드하다. [파트너 (partner)]
🌷 ㄹㄷㅎㄷ: Initial sound 리드하다
-
ㄹㄷㅎㄷ (
리드하다
)
: 앞장서서 이끌어 가다.
Động từ
🌏 DẪN DẮT, LÃNH ĐẠO: Đứng trước và dẫn đi..
• Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Luật (42) • Vấn đề môi trường (226) • Lịch sử (92) • Nghệ thuật (23) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Xem phim (105) • Mối quan hệ con người (52) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Gọi món (132) • Cách nói thời gian (82) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cảm ơn (8) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả trang phục (110) • Tâm lí (191) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Việc nhà (48) • Nghệ thuật (76) • Xin lỗi (7) • Diễn tả tính cách (365)