Động từ
📚 Từ phái sinh: • 리드(lead): 앞장서서 이끌어 감., 운동 경기 등에서 상대보다 점수가 앞섬., 연인…
Start 리 리 End
Start
End
Start 드 드 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Văn hóa đại chúng (52) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Xin lỗi (7) • Lịch sử (92) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Vấn đề môi trường (226) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sự kiện gia đình (57) • Sức khỏe (155) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng bệnh viện (204) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Vấn đề xã hội (67) • Thông tin địa lí (138) • Gọi điện thoại (15) • Ngôn luận (36) • Chế độ xã hội (81) • Mua sắm (99) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giáo dục (151) • Thời tiết và mùa (101) • Xem phim (105) • Du lịch (98) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)