🌟 유입되다 (流入 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 유입되다 (
유입뙤다
) • 유입되다 (유입뛔다
)
📚 Từ phái sinh: • 유입(流入): 액체, 기체, 열 등이 흘러 들어옴., 돈, 재물 등이 들어옴., 문화, …
🗣️ 유입되다 (流入 되다) @ Ví dụ cụ thể
- 음성적으로 유입되다. [음성적 (陰性的)]
- 하천으로 유입되다. [하천 (河川)]
- 독소가 유입되다. [독소]
- 문물이 유입되다. [문물 (文物)]
- 신문물이 유입되다. [신문물 (新文物)]
- 원불교가 유입되다. [원불교 (圓佛敎)]
- 성리학이 유입되다. [성리학 (性理學)]
🌷 ㅇㅇㄷㄷ: Initial sound 유입되다
-
ㅇㅇㄷㄷ (
알아듣다
)
: 남의 말을 듣고 그 뜻을 이해하다.
☆☆
Động từ
🌏 NGHE THẤY VÀ HIỂU ĐƯỢC: Nghe lời nói của người khác và hiểu ý đó.
• Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chế độ xã hội (81) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa đại chúng (82) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghệ thuật (23) • Văn hóa ẩm thực (104) • So sánh văn hóa (78) • Vấn đề xã hội (67) • Gọi món (132) • Chính trị (149) • Sức khỏe (155) • Thông tin địa lí (138) • Mối quan hệ con người (52) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Xin lỗi (7) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)