🌟 전주 (前奏)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 전주 (
전주
)
🗣️ 전주 (前奏) @ Giải nghĩa
- 전라북도 (全羅北道) : 한국의 행정 구역 단위인 도의 하나. 한반도의 남서부에 있으며 농업이 발달하였다. 주요 도시로는 전주, 군산, 무주 등이 있다.
🗣️ 전주 (前奏) @ Ví dụ cụ thể
- 나는 전주 이씨 백이십삼 세 후손이다. [세 (世)]
🌷 ㅈㅈ: Initial sound 전주
-
ㅈㅈ (
직장
)
: 돈을 받고 일하는 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CƠ QUAN, NƠI LÀM VIỆC, CHỖ LÀM: Nơi nhận tiền và làm việc. -
ㅈㅈ (
직접
)
: 중간에 다른 사람이나 물건 등이 끼어들지 않고 바로.
☆☆☆
Phó từ
🌏 TRỰC TIẾP: Một cách trực tiếp mà người hay vật khác không chen vào giữa. -
ㅈㅈ (
자주
)
: 같은 일이 되풀이되는 간격이 짧게.
☆☆☆
Phó từ
🌏 THƯỜNG XUYÊN, HAY: Cùng một sự việc lặp đi lặp lại với khoảng thời gian ngắn. -
ㅈㅈ (
직접
)
: 중간에 다른 사람이나 물건 등이 끼어들지 않고 바로 연결되는 관계.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRỰC TIẾP: Quan hệ được liên kết thẳng, người hay vật khác không chen vào giữa. -
ㅈㅈ (
잡지
)
: 여러 가지 내용의 기사와 사진, 광고 등을 모아 정기적으로 발행하는 책.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TẠP CHÍ: Sách tập hợp các bài viết, ảnh và quảng cáo với (đa dạng) nhiều nội dung và phát hành định kỳ. -
ㅈㅈ (
점점
)
: 시간이 지남에 따라 정도가 조금씩 더.
☆☆☆
Phó từ
🌏 DẦN DẦN, DẦN: Mức độ mà tăng thêm từng chút một theo thời gian trôi qua.
• Việc nhà (48) • Mối quan hệ con người (52) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Lịch sử (92) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả tính cách (365) • Mối quan hệ con người (255) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt công sở (197) • Giải thích món ăn (78) • Du lịch (98) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giải thích món ăn (119) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nghệ thuật (76) • Triết học, luân lí (86) • Xem phim (105) • Mua sắm (99) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tâm lí (191) • Tôn giáo (43) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt nhà ở (159)