🌟 (世)

Danh từ phụ thuộc  

1. 한 집안의 계통의 차례, 또는 왕조의 임금 순위를 나타내는 단위.

1. ĐỜI THỨ: Đơn vị thể hiện thứ tự trong phả hệ của một gia tộc hoặc thứ tự vua của vương triều.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 십이 조상.
    Thirteenth and third ancestors.
  • Google translate 십오 후손.
    A descendant of fifteen.
  • Google translate 이십삼 후손.
    Of twenty-three generations.
  • Google translate 직계 삼십오 후손.
    Thirty-five direct descendants.
  • Google translate 나는 전주 이씨 백이십삼 후손이다.
    I am a descendant of the jeonju yi clan (1223).
  • Google translate 루이 13가 사망한 후 그의 아들인 루이 14가 어린 나이로 왕이 되었다.
    After louis xiii's death, his son louis xiv became king at an early age.
  • Google translate 요즘 자기 뿌리를 모르는 사람이 많은 것 같아.
    Looks like a lot of people don't know their roots these days.
    Google translate 응, 맞아. 내가 우리 조상의 몇 후손인지 아는 사람들이 많지 않지.
    Yes, that's right. not many people know how many generations i am of our ancestors.

세: se,せい【世】,,,جيل ، عصر,үе,đời thứ,สมัย, รัชกาล, รุ่น(วงศ์ตระกูล),generasi,эпоха; век; эра; период; время,世,代,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: (세ː)

📚 Annotation: 한자어 수 뒤에 쓰고 왕의 이름을 나타내는 '일세', '이세' 등은 '나폴레옹 삼세', '헨리 팔세'와 같이 붙여 쓴다.

Start

End


Du lịch (98) Sức khỏe (155) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (52) Mua sắm (99) Sinh hoạt công sở (197) Sở thích (103) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Việc nhà (48) Đời sống học đường (208) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (119) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng bệnh viện (204) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tôn giáo (43) Yêu đương và kết hôn (19) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chính trị (149) Sinh hoạt trong ngày (11)