🌟 간주 (間奏)

Danh từ  

1. 주로 곡의 일 절이 끝나고 이 절이 시작되기 전에 가사는 나오지 않고 연주만 나오는 부분.

1. NHẠC CHỜ, NHẠC ĐỆM: Phần chủ yếu chỉ có nhạc mà không có lời sau khi lời một của ca khúc kết thúc và trước khi lời hai được bắt đầu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 간주 부분.
    The deemed part.
  • Google translate 간주가 끝나다.
    The count is over.
  • Google translate 간주가 들어가다.
    Intercept goes in.
  • Google translate 간주가 이어지다.
    Intercept continues.
  • Google translate 간주가 흐르다.
    Intercept flows.
  • Google translate 노래의 일 절이 끝나고 간주가 잠시 흘러나왔다.
    After the first verse of the song, the interlude flowed out for a while.
  • Google translate 노래를 부르던 가수는 간주 부분에서 마이크를 내려 놓고 춤을 추었다.
    The singer, who was singing, put the microphone down at the interlude and danced.
  • Google translate 이 노래는 음을 기억하기가 쉽네.
    This song is easy to remember the note.
    Google translate 전주하고 간주의 멜로디가 같아서 그런가 봐.
    Maybe it's because the melodies of jeonju and ganju are the same.
Từ tham khảo 전주(前奏): 성악이나 기악의 독주에서 반주가 시작되는 부분., 오페라 등에서, 막을 열…

간주: bridge,かんそう【間奏】,interlude,puente, interludio,لحن إضافي,аяз,nhạc chờ, nhạc đệm,บทเพลงบรรเลงคั่น,jeda, selingan musik,проигрыш (в песне),间奏,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 간주 (간ː주)

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn ngữ (160) Xin lỗi (7) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (255) Cảm ơn (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Việc nhà (48) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả trang phục (110) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề môi trường (226) Tìm đường (20) Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi điện thoại (15) Đời sống học đường (208) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình (57) Dáng vẻ bề ngoài (121) Khí hậu (53) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)