🌟 전주 (前奏)

Danh từ  

1. 성악이나 기악의 독주에서 반주가 시작되는 부분.

1. PHẦN BẮT ĐẦU HỢP TẤU: Phần mà nhạc đệm bắt đầu trong độc tấu nhạc cụ hay thanh nhạc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 바이올린 전주.
    Violin prelude.
  • 피아노 전주.
    Piano prelude.
  • 전주가 끝나다.
    The prelude is over.
  • 전주를 감상하다.
    Appreciate jeonju.
  • 전주를 듣다.
    Listen to the prelude.
  • 전주를 마치다.
    Finish the prelude.
  • 전주를 시작하다.
    Start the prelude.
  • 전주는 잔잔하게 시작되었지만 노래는 갈수록 현란하고 빨라졌다.
    The intro started calm, but the song became more and more flamboyant and faster.
  • 피아노 전주가 끝나자 가수는 관객들을 바라보며 노래를 부르기 시작했다.
    When the piano recital was over, the singer began to look at the audience and sing.
  • 전주만 듣고서는 무슨 노래인지 모르겠다.
    I don't know what song it is just by listening to the intro.
    유명한 노래니까 노래가 시작되면 너도 무슨 노래인지 알 거야.
    It's a famous song, so you'll know what it is when it starts.
Từ tham khảo 간주(間奏): 주로 곡의 일 절이 끝나고 이 절이 시작되기 전에 가사는 나오지 않고 연주…

2. 오페라 등에서, 막을 열기 전에 하는 연주.

2. PHẦN BIỂU DIỄN DẠO ĐẦU, KHÚC DẠO ĐẦU: Phần biểu diễn trước khi mở màn, trong opera.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 뮤지컬 전주.
    Musical prelude.
  • 오케스트라 전주.
    Orchestra prelude.
  • 오페라 전주.
    Opera prelude.
  • 전주가 끝나다.
    The prelude is over.
  • 전주가 울리다.
    The prelude rings.
  • 전주를 시작하다.
    Start the prelude.
  • 오케스트라의 전주가 끝나고 관객들의 박수 소리와 함께 오페라의 막이 올랐다.
    After the orchestra's performance, the curtain of the opera rose with the applause of the audience.
  • 뮤지컬 전주 음악이 화려하게 울려 퍼졌고 곧이어 막이 열리며 배우들이 등장했다.
    The musical jeonju music rang brilliantly and soon the curtain opened and actors appeared.
  • 앗, 전주가 시작되었어.
    Oh, the prelude has begun.
    이제 곧 뮤지컬이 시작되는구나.
    The musical is about to begin.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전주 (전주)


🗣️ 전주 (前奏) @ Giải nghĩa

🗣️ 전주 (前奏) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (78) Du lịch (98) Thời tiết và mùa (101) Chính trị (149) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (82) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khí hậu (53) Sử dụng bệnh viện (204) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (119) Chế độ xã hội (81) Luật (42) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả vị trí (70) Việc nhà (48) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (23) Thông tin địa lí (138) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sở thích (103) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)