🌟 축소되다 (縮小 되다)

Động từ  

1. 수량, 부피, 규모 등이 줄어서 작게 되다.

1. BỊ GIẢM THIỂU, BỊ THU NHỎ: Số lượng, tải trọng hoặc quy mô bị cắt giảm và trở nên ít hơn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 물량이 축소되다.
    Shrink in volume.
  • Google translate 비율이 축소되다.
    The ratio is reduced.
  • Google translate 사건이 축소되다.
    Case reduced.
  • Google translate 역할이 축소되다.
    The role is reduced.
  • Google translate 대폭 축소되다.
    Significantly reduced.
  • Google translate 이 역할은 극의 마지막으로 갈수록 비중이 축소된다.
    This role is reduced to the last minute of the play.
  • Google translate 민주화 사회에서는 정부의 역할이 축소되는 만큼 시민의 몫이 커진다.
    In a democratic society, the role of the government is reduced, and the share of citizens is increased.
  • Google translate 이 지역의 몇몇 점포들이 본사의 방침에 따라 통폐합되고 축소되었다.
    Several stores in this area have been merged and reduced in accordance with the policy of the head office.
  • Google translate 올해에도 재계약해서 일할 수 있을까요?
    Can i renew my contract and work again this year?
    Google translate 올해에는 예산이 축소된 만큼 고용 인원도 줄어들 것 같아서 확답을 못 드리겠네요.
    As the budget has been reduced this year, i can't give you a definite answer because i think the number of employees will decrease.
Từ trái nghĩa 확대되다(擴大되다): 모양이나 규모 등이 원래보다 더 커지다.

축소되다: be reduced,しゅくしょうする【縮小する】。しゅくしょうされる【縮小される】,se réduire,reducir, disminuir,يتمّ تقليص، يتمّ تصغير,багасах, цөөрөх,bị giảm thiểu, bị thu nhỏ,ถูกย่อลง, ถูกลดลง, ถูกตัดสั้น, ถูกหดสั้น, ถูกย่อ,berkurang, mengecil, menyusut,уменьшаться; сокращаться,缩小,缩减,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 축소되다 (축쏘되다) 축소되다 (축쏘뒈다)
📚 Từ phái sinh: 축소(縮小): 수량, 부피, 규모 등을 줄여서 작게 함.

🗣️ 축소되다 (縮小 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Du lịch (98) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (52) Khí hậu (53) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (52) Tâm lí (191) Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói ngày tháng (59) Chính trị (149) Sức khỏe (155) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xem phim (105) Chế độ xã hội (81) Ngôn ngữ (160) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thể thao (88) Nói về lỗi lầm (28) Hẹn (4) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (255) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi điện thoại (15) Mua sắm (99)