Động từ
Từ trái nghĩa
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 축소되다 (축쏘되다) • 축소되다 (축쏘뒈다) 📚 Từ phái sinh: • 축소(縮小): 수량, 부피, 규모 등을 줄여서 작게 함.
축쏘되다
축쏘뒈다
Start 축 축 End
Start
End
Start 소 소 End
Start 되 되 End
Start 다 다 End
• Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giáo dục (151) • Gọi điện thoại (15) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Vấn đề xã hội (67) • Thể thao (88) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chính trị (149) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Xem phim (105) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chào hỏi (17) • Ngôn ngữ (160) • Hẹn (4) • Cách nói ngày tháng (59) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt công sở (197)