🌟 오름폭 (오름 幅)

Danh từ  

1. 주가나 물가 등이 오른 정도.

1. MỨC ĐỘ TĂNG GIÁ: Mức độ giá cổ phiếu hay vật giá tăng lên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 오름폭이 다르다.
    The climb is different.
  • Google translate 오름폭이 둔화되다.
    The climb slows down.
  • Google translate 오름폭이 좁혀지다.
    The climb narrows down.
  • Google translate 오름폭이 줄다.
    The climb is reduced.
  • Google translate 오름폭이 축소되다.
    The climb is reduced.
  • Google translate 오름폭이 크다.
    Large climb.
  • Google translate 공장이 불이 난 회사의 주가 오름폭은 크게 둔화되었다.
    The rise in the share price of the company where the factory was on fire has slowed significantly.
  • Google translate 가뭄으로 농작물 수확이 줄어들어 채소 가격 오름폭이 커졌다.
    The drought has reduced crop yields, increasing vegetable prices.
  • Google translate 요즘 집 구하기가 너무 어려워.
    It's so hard to find a house these days.
    Google translate 맞아. 전셋값 오름폭이 엄청 커졌어.
    That's right. the rent has gone up a lot.

오름폭: increase,あげはば【上げ幅】,ampleur de la hausse,margen de aumento, margen de subida,حجم الارتفاع,,mức độ tăng giá,การขึ้นราคา(หุ้น, ค่าครองชีพ),ukuran kenaikan, standar kenaikan,стоимость,涨幅,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 오름폭 (오름폭) 오름폭이 (오름포기) 오름폭도 (오름폭또) 오름폭만 (오름퐁만)

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn luận (36) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (255) Giáo dục (151) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng bệnh viện (204) Luật (42) Ngôn ngữ (160) Đời sống học đường (208) Chính trị (149) Dáng vẻ bề ngoài (121) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi điện thoại (15) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nói về lỗi lầm (28) Triết học, luân lí (86) Sức khỏe (155) Cách nói ngày tháng (59) Việc nhà (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi món (132)