🌟 하류 (下流)

  Danh từ  

1. 강이나 내의 아래쪽 부분.

1. HẠ LƯU: Phần bên dưới của sông hay suối.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 하류.
    Downstream of the river.
  • Google translate 하류 지역.
    Downstream area.
  • Google translate 하류로 내려가다.
    Downstream.
  • Google translate 하류로 흐르다.
    Flow downstream.
  • Google translate 하류로 갈수록 물줄기가 점점 약해 졌다.
    The lower the river, the weaker it became.
  • Google translate 하류에는 상류에서 흘러내려 온 퇴적물들이 쌓여 갔다.
    In the lower reaches of the river the sediment that had flowed down from the upstream was piled up.
  • Google translate 너희 집이 이 강 근처라고?
    Your house is near this river?
    Google translate 응, 이 강을 따라 하류로 가면 바다와 만나는 곳이 있는데 나는 그 근처 살아.
    Yeah, down the river, there's a place where you meet the sea, and i live near it.
Từ tham khảo 상류(上流): 흐르는 강이나 냇물의 윗부분., 사회적 지위나 생활 수준, 소득 수준, 교…
Từ tham khảo 중류(中流): 흐르는 강이나 냇물의 중간 부분., 사회적 지위나 생활 수준, 소득 수준 …

하류: downstream,かりゅう【下流】,aval,parte inferior del río, curso bajo,,голын адаг,hạ lưu,ปลายแม่น้ำ,hilir sungai/kali,низовье реки,下游,

2. 지위, 계급, 수준 등이 낮은 부류.

2. HẠ LƯU, CẤP DƯỚI: Thứ hạng của vị trí, giai cấp, tiêu chuẩn... thấp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 하류 생활.
    Downstream life.
  • Google translate 하류 인생.
    Downstream life.
  • Google translate 하류로 보다.
    Look downstream.
  • Google translate 하류로 여기다.
    Consider it downstream.
  • Google translate 하류로 전락하다.
    Degenerate downstream.
  • Google translate 프로 팀에 들어가지 못한 선수는 자신을 하류로 여겼다.
    The player who didn't make it to the professional team considered himself downstream.
  • Google translate 김 씨는 시장 상인들에게 돈을 뜯어내는 하류 생활을 했다.
    Kim lived downstream by extorting money from market merchants.
  • Google translate 나도 이 하루 생활을 청산해야 될 텐데.
    I'm gonna have to end this day, too.
    Google translate 수험생 생활이 어째서 하류 생활이야.
    Why is the test-taker's life so low?
Từ tham khảo 상류(上流): 흐르는 강이나 냇물의 윗부분., 사회적 지위나 생활 수준, 소득 수준, 교…
Từ tham khảo 중류(中流): 흐르는 강이나 냇물의 중간 부분., 사회적 지위나 생활 수준, 소득 수준 …

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 하류 (하ː류)
📚 thể loại: Địa hình   Thông tin địa lí  


🗣️ 하류 (下流) @ Giải nghĩa

🗣️ 하류 (下流) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt công sở (197) Giáo dục (151) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (23) Gọi điện thoại (15) Chính trị (149) Sinh hoạt trong ngày (11) Tìm đường (20) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Yêu đương và kết hôn (19) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa ẩm thực (104) Sức khỏe (155) Ngôn luận (36) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Lịch sử (92) Thể thao (88) Sở thích (103) Luật (42) Xin lỗi (7) Cách nói thứ trong tuần (13) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mua sắm (99) Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (52)