🌟 혼란 (混亂)

  Danh từ  

1. 뒤죽박죽이 되어 어지럽고 질서가 없음.

1. SỰ HỖN LOẠN: Sự trở nên lộn xộn, đảo lộn và không có trật tự.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사회 혼란.
    Social chaos.
  • Google translate 정치적 혼란.
    Political chaos.
  • Google translate 혼란이 되다.
    Confused.
  • Google translate 혼란이 생기다.
    Confusion arises.
  • Google translate 혼란을 가져오다.
    Bring confusion.
  • Google translate 혼란을 겪다.
    Get confused.
  • Google translate 혼란을 주다.
    Give confusion.
  • Google translate 혼란에 빠지다.
    Fall into disarray.
  • Google translate 교재의 내용이 잘못된 곳이 있어서 학생들이 혼란을 겪었다.
    The contents of the textbook were misplaced and the students were confused.
  • Google translate 갑자기 유학을 가겠다고 말하는 딸의 모습을 보고 부모님은 혼란에 빠졌다.
    My parents were thrown into confusion when they saw a daughter suddenly saying she would study abroad.
Từ đồng nghĩa 혼잡(混雜): 여러 가지가 한데 뒤섞여 어지럽고 복잡함.

혼란: confusion; mess; disorder,こんらん【混乱】,désordre, chaos, confusion,confusión, lío, caos,فوضى,эмх цэгцгүй, замбараагүй,sự hỗn loạn,ความสับสนอลหม่าน, ความสับสนวุ่นวาย,kekacauan, kebingungan, keributan, kegaduhan, kesemrawutan,замешательство; беспорядок,混乱,杂乱,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 혼란 (홀ː란)
📚 Từ phái sinh: 혼란되다(混亂되다): 뒤죽박죽이 되어 어지러워지고 질서가 없어지다. 혼란시키다(混亂시키다): 뒤죽박죽이 되게 만들어 어지럽고 질서가 없게 하다. 혼란하다(混亂하다): 뒤죽박죽이 되어 어지럽고 질서가 없다.


🗣️ 혼란 (混亂) @ Giải nghĩa

🗣️ 혼란 (混亂) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt trong ngày (11) Kinh tế-kinh doanh (273) Mua sắm (99) Tìm đường (20) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thông tin địa lí (138) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Lịch sử (92) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (76) Cách nói thứ trong tuần (13) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (23) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xem phim (105) Đời sống học đường (208) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thể thao (88) Tôn giáo (43) Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa ẩm thực (104) Dáng vẻ bề ngoài (121)