🌟 혼잡 (混雜)

  Danh từ  

1. 여러 가지가 한데 뒤섞여 어지럽고 복잡함.

1. SỰ HỖN TẠP, SỰ HỖN LOẠN: Việc nhiều thứ trộn lẫn vào một chỗ, lộn xộn và phức tạp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 혼잡이 일어나다.
    Crowds rise.
  • Google translate 혼잡을 막다.
    Stop the congestion.
  • Google translate 혼잡을 야기하다.
    Cause congestion.
  • Google translate 혼잡을 피하다.
    Avoid congestion.
  • Google translate 혼잡을 해결하다.
    Resolve the congestion.
  • Google translate 혼잡에서 벗어나다.
    Get out of the hustle and bustle.
  • Google translate 매표소에 갑자기 사람들이 몰려서 극심한 혼잡을 빚었다.
    A sudden crowd at the ticket office caused a severe congestion.
  • Google translate 백여 미터 앞에서 충돌 사고가 나는 바람에 교통 혼잡이 발생했다.
    The crash in front of a hundred meters caused traffic congestion.
  • Google translate 명절을 맞아 고향에 내려가는 사람들로 기차역은 혼잡을 이루었다.
    Train stations were crowded with people going down to their hometowns for the holiday.
Từ đồng nghĩa 혼란(混亂): 뒤죽박죽이 되어 어지럽고 질서가 없음.

혼잡: confusion; mess; disorder,こんざつ【混雑】,encombrement, désordre, complication,confusión, lío, trastorno,ازدحام بِ,бужигнаан, үймээн, хөл хөдөлгөөн,sự hỗn tạp, sự hỗn loạn,ความสับสนวุ่นวาย, ความสับสน, ความวุ่นวาย,keramaian, kebingungan, kekacauan, kekalutan, kekisruhan,сутолока; суматоха; беспорядок; давка; толкотня,混杂,纷杂,混乱,拥挤,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 혼잡 (혼ː잡) 혼잡이 (혼ː자비) 혼잡도 (혼ː잡또) 혼잡만 (혼ː잠만)
📚 Từ phái sinh: 혼잡하다(混雜하다): 여러 가지가 한데 뒤섞여 어지럽고 복잡하다.
📚 thể loại: Hình dạng  

🗣️ 혼잡 (混雜) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Đời sống học đường (208) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tâm lí (191) Mua sắm (99) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thời tiết và mùa (101) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xem phim (105) Diễn tả trang phục (110) Triết học, luân lí (86) Việc nhà (48) Luật (42) Chính trị (149) Sử dụng bệnh viện (204) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khí hậu (53) Vấn đề môi trường (226)