🌟 누차 (屢次/累次)

Phó từ  

1. 여러 번 반복해서.

1. NHIỀU LẦN: Lặp lại nhiều lần.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 누차 강조하다.
    Emphasize repeatedly.
  • Google translate 누차 경고하다.
    To warn repeatedly.
  • Google translate 누차 말하다.
    Say repeatedly.
  • Google translate 누차 이야기하다.
    Talk repeatedly.
  • Google translate 누차 지적하다.
    Point out repeatedly.
  • Google translate 누차 지적되고 있는 교통 혼잡 문제에 대해서 시급한 해결책이 필요하다.
    Urgent solutions are needed to the problem of traffic congestion that has been pointed out repeatedly.
  • Google translate 김 장관은 협의를 통해 핵 문제를 풀어야 한다는 원칙을 누차 강조했다.
    Kim repeatedly stressed the principle that the nuclear issue should be resolved through consultations.
  • Google translate 나는 부장님께 빨리 결재를 해 달라고 누차 요청했지만 이루어지지 않았다.
    I've repeatedly asked the manager to approve it quickly, but it hasn't come true.
  • Google translate 내가 영수에게 내일 갈 거냐고 누차 물었는데도 대답이 없네.
    I've repeatedly asked young-soo if he's going tomorrow, but he hasn't answered.
    Google translate 대답할 때까지 계속 물어봐.
    Keep asking until you answer.

누차: repeatedly,るいじに【累次に】。しばしば,plusieurs fois, maintes fois, bien des fois, à plusieurs reprises, à maintes reprises, maintes et maintes fois, tant et plus, à n'en plus finir, itérativement,repetidamente, muchas veces, frecuentemente,مرارا,олон удаа, удаа дараа,nhiều lần,โดยซ้ำ, โดยซ้ำไปมา, โดยซ้ำอีกครั้ง, โดยทวนซ้ำ,berkali-kali, berulang kali,опять; вновь; заново; ещё раз,屡次,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 누차 (누ː차)

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (52) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả trang phục (110) Tâm lí (191) Du lịch (98) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt trong ngày (11) Cảm ơn (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề môi trường (226) Cách nói thời gian (82) Gọi món (132) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (78) Thông tin địa lí (138) Xem phim (105) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chiêu đãi và viếng thăm (28)