🌟 우군 (友軍)

Danh từ  

1. 자기와 같은 편인 군대.

1. QUÂN ĐỒNG MINH: Quân đội ở phe của mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 우군 진영.
    Friendly camp.
  • Google translate 우군 측.
    The allies.
  • Google translate 우군의 피해.
    Damage to allies.
  • Google translate 우군의 협공.
    Friendship pincer.
  • Google translate 우군과 적군.
    Friendships and enemies.
  • Google translate 우군이 되다.
    Become an ally.
  • Google translate 우군을 돕다.
    Assist one's allies.
  • Google translate 이번 군사 작전은 비교적 우군의 피해 없이 성공적으로 이루어졌다.
    This military operation has been successful, relatively without the damage of allies.
  • Google translate 누가 적군인지 누가 우군인지 모르는 전선의 혼란 가운데서 많은 군인들이 죽어 갔다.
    Many soldiers died in the confusion of the front, who did not know who was the enemy or who was the ally.
  • Google translate 저자는 적군인가?
    Is the author an enemy soldier?
    Google translate 우리의 암호를 알고 있는 것을 보니 우군입니다.
    Your friend knows our code.
Từ đồng nghĩa 아군(我軍): 우리 편 군대., (비유적으로) 운동 경기 등에서, 우리 편.
Từ trái nghĩa 적군(敵軍): 적의 군대나 군사., 운동 경기에서, 맞서는 상대편.

우군: ally; friendly forces,ゆうぐん【友軍】,allié,ejército aliado,قوات صديقة,манай талын цэрэг,quân đồng minh,ทหารฝ่ายเรา, ทหารของประเทศพันธมิตร,tentara sekutu, militer sekutu, pasukan sekutu,союзная армия,友军,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 우군 (우ː군)

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sở thích (103) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thời tiết và mùa (101) Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình (57) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tính cách (365) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (255) Đời sống học đường (208) Việc nhà (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Yêu đương và kết hôn (19) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thể thao (88) Giải thích món ăn (119) Gọi món (132) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề xã hội (67) Xem phim (105)