🌟 우군 (友軍)

Danh từ  

1. 자기와 같은 편인 군대.

1. QUÂN ĐỒNG MINH: Quân đội ở phe của mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 우군 진영.
    Friendly camp.
  • 우군 측.
    The allies.
  • 우군의 피해.
    Damage to allies.
  • 우군의 협공.
    Friendship pincer.
  • 우군과 적군.
    Friendships and enemies.
  • 우군이 되다.
    Become an ally.
  • 우군을 돕다.
    Assist one's allies.
  • 이번 군사 작전은 비교적 우군의 피해 없이 성공적으로 이루어졌다.
    This military operation has been successful, relatively without the damage of allies.
  • 누가 적군인지 누가 우군인지 모르는 전선의 혼란 가운데서 많은 군인들이 죽어 갔다.
    Many soldiers died in the confusion of the front, who did not know who was the enemy or who was the ally.
  • 저자는 적군인가?
    Is the author an enemy soldier?
    우리의 암호를 알고 있는 것을 보니 우군입니다.
    Your friend knows our code.
Từ đồng nghĩa 아군(我軍): 우리 편 군대., (비유적으로) 운동 경기 등에서, 우리 편.
Từ trái nghĩa 적군(敵軍): 적의 군대나 군사., 운동 경기에서, 맞서는 상대편.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 우군 (우ː군)

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề xã hội (67) Kiến trúc, xây dựng (43) Luật (42) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (23) Chào hỏi (17) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả trang phục (110) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn ngữ (160) Mua sắm (99) Sở thích (103) Sinh hoạt trong ngày (11) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) So sánh văn hóa (78)