🌟 과도기적 (過渡期的)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 과도기적 (
과ː도기적
)
📚 Từ phái sinh: • 과도기(過渡期): 한 상태에서 새로운 상태로 옮아가는 도중의 시기.
🌷 ㄱㄷㄱㅈ: Initial sound 과도기적
-
ㄱㄷㄱㅈ (
과도기적
)
: 한 상태에서 새로운 상태로 옮아가는 과도기의 특징을 지닌 것.
Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT THỜI KÌ QUÁ ĐỘ: Tính chất của thời kì chuyển đổi từ một trạng thái này sang trạng thái khác. -
ㄱㄷㄱㅈ (
과도기적
)
: 한 상태에서 새로운 상태로 옮아가는 과도기의 특징을 지닌.
Định từ
🌏 MANG TÍNH CHẤT THỜI KÌ QUÁ ĐỘ: Mang tính chất của thời kì chuyển đổi từ một trạng thái này sang trạng thái khác. -
ㄱㄷㄱㅈ (
골다공증
)
: 뼈 속의 칼슘이 줄어들어 뼈에 작은 구멍들이 생기고 뼈가 약해지는 증상.
Danh từ
🌏 CHỨNG LOÃNG XƯƠNG: Triệu chứng cấu trúc xương bị yếu đi.
• Mua sắm (99) • Giải thích món ăn (119) • Gọi điện thoại (15) • Hẹn (4) • Diễn tả tính cách (365) • Văn hóa ẩm thực (104) • Luật (42) • Vấn đề xã hội (67) • Nghệ thuật (76) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Ngôn luận (36) • Diễn tả trang phục (110) • Du lịch (98) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Việc nhà (48) • Sở thích (103) • Sinh hoạt công sở (197) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Văn hóa đại chúng (82) • Giải thích món ăn (78) • Sức khỏe (155) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nói về lỗi lầm (28)