🌟 과도기적 (過渡期的)

Danh từ  

1. 한 상태에서 새로운 상태로 옮아가는 과도기의 특징을 지닌 것.

1. TÍNH CHẤT THỜI KÌ QUÁ ĐỘ: Tính chất của thời kì chuyển đổi từ một trạng thái này sang trạng thái khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 과도기적인 성격.
    Transitional personality.
  • Google translate 과도기적인 언어.
    Transitional language.
  • Google translate 과도기적인 작품.
    Transitional work.
  • Google translate 과도기적인 특성.
    Transitional characteristics.
  • Google translate 과도기적인 혼란.
    Transitional chaos.
  • Google translate 과도기적으로 나타나다.
    Appears transitional.
  • Google translate 이 소설에는 시대가 바뀌는 과도기적인 사회 특성이 잘 표현되어 있다.
    This novel is well illustrated by the transitional social characteristics of changing times.
  • Google translate 그 학습자는 외국어를 배우는 중이어서 종종 과도기적인 언어를 구사한다.
    The learner is learning a foreign language and often speaks a transitional language.
  • Google translate 이 나라는 혁명 이후 여전히 과도기적인 혼란을 겪고 있는 것 같습니다.
    This country seems to be still experiencing transitional chaos after the revolution.
    Google translate 새로운 사회를 세우는 과정 중에 있으니 아무래도 어려움이 많겠지요.
    We're in the process of building a new society, so it's going to be a lot of trouble.

과도기적: being transitional,かときてき【過渡期的】,(n.) transitoire,lo transitorio,انتقاليّ,шилжилтийн үеийн,tính chất thời kì quá độ,ที่เป็นจุดเด่นของช่วงเปลี่ยนยุค,bersifat transisi, peralihan,переходный,过渡期的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 과도기적 (과ː도기적)
📚 Từ phái sinh: 과도기(過渡期): 한 상태에서 새로운 상태로 옮아가는 도중의 시기.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Giải thích món ăn (119) Gọi điện thoại (15) Hẹn (4) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa ẩm thực (104) Luật (42) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn luận (36) Diễn tả trang phục (110) Du lịch (98) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Việc nhà (48) Sở thích (103) Sinh hoạt công sở (197) Đời sống học đường (208) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (78) Sức khỏe (155) Dáng vẻ bề ngoài (121) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nói về lỗi lầm (28)