🌟 가치관 (價値觀)

☆☆   Danh từ  

1. 사람이 어떤 것의 가치에 대하여 가지는 태도나 판단의 기준.

1. GIÁ TRỊ QUAN: Tiêu chuẩn phán đoán hay thái độ mà con người có đối với giá trị của điều gì đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 올바른 가치관.
    Right values.
  • Google translate 가치관의 혼란.
    Confusion of values.
  • Google translate 가치관이 다르다.
    Different values.
  • Google translate 가치관이 바뀌다.
    Value changes.
  • Google translate 가치관을 정립하다.
    Establish values.
  • Google translate 가치관을 형성하다.
    To form values.
  • Google translate 나는 봉사 활동을 시작하면서부터 삶에 대한 가치관이 크게 바뀌었다.
    Since i started volunteering, my values for life have changed greatly.
  • Google translate 부모가 잘못된 가치관을 가지고 있으면 아이도 잘못된 생각을 가지기가 쉽다.
    When parents have wrong values, it's easy for a child to have wrong ideas, too.
  • Google translate 어제 만난 남자 어땠어?
    How was the guy you met yesterday?
    Google translate 서로 인생에 대한 가치관이 너무 달라서 잘 안 맞는 것 같아.
    We have so different values about life that i don't think we fit in.

가치관: values,かちかん【価値観】,jugement de valeur,valores,رؤية,үнэлэмж, хандах хандлага,giá trị quan,ค่านิยม,pandangan penilaian,взгляды; ценности,价值观,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 가치관 (가치관)
📚 thể loại: Hành vi nhận thức   Sự kiện gia đình-lễ tết  


🗣️ 가치관 (價値觀) @ Giải nghĩa

🗣️ 가치관 (價値觀) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tìm đường (20) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sức khỏe (155) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn ngữ (160) Xin lỗi (7) Tâm lí (191) Sở thích (103) Nghệ thuật (23) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khí hậu (53) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Du lịch (98) Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (76) Vấn đề môi trường (226) Thông tin địa lí (138) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (52) Cảm ơn (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Triết học, luân lí (86) Diễn tả vị trí (70) Xem phim (105) Gọi điện thoại (15) Mua sắm (99)