🌟 공차기

Danh từ  

1. 공을 차는 놀이나 운동.

1. (TRÒ, MÔN) ĐÁ BÓNG, ĐÁ BANH: Trò chơi hay môn thể thao đá bóng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공차기 놀이.
    Playing ball.
  • Google translate 공차기를 연습하다.
    Practise kicking a ball.
  • Google translate 공차기를 좋아하다.
    Like kicking balls.
  • Google translate 공차기를 하다.
    To kick a ball.
  • Google translate 민준이는 공원에서 아빠와 공차기를 하며 즐겁게 뛰어놀았다.
    Min-jun had fun kicking balls with his dad in the park.
  • Google translate 아이는 공차기 연습을 한다고 공을 이리저리 차며 운동장을 뛰어다녔다.
    The child ran around the playground kicking the ball around for practice kicking the ball.
  • Google translate 다리는 왜 다쳤어?
    Why did you hurt your leg?
    Google translate 공차기를 하다가 공을 너무 세게 차는 바람에 다쳤어.
    I hit the ball so hard that i hurt myself.

공차기: playing with a ball; kicking a ball; playing soccer,ボールけり【ボール蹴り】。ボールけりゲーム【ボール蹴りゲーム】,jeu de ballon,juego de pelota con pie,ركلة كرة,бөмбөг өшиглөх,(trò, môn) đá bóng, đá banh,การเดาะบอล, การเล่นเตะบอล,olahraga (dengan) bola, permainan bola,удар по мячу,踢球,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 공차기 (공ː차기)

🗣️ 공차기 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Chính trị (149) Xem phim (105) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sở thích (103) Vấn đề xã hội (67) Tôn giáo (43) Ngôn luận (36) Hẹn (4) Dáng vẻ bề ngoài (121) Việc nhà (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tính cách (365) Sự khác biệt văn hóa (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thể thao (88) Thông tin địa lí (138) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thời tiết và mùa (101) Tìm đường (20) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả vị trí (70)