🌟 공처가 (恐妻家)

Danh từ  

1. 아내의 기세에 눌려 지내는 남편.

1. KẺ SỢ VỢ, NGƯỜI SỢ VỢ: Người chồng sống bị chèn ép dưới uy thế của vợ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 소문난 공처가.
    Famous henpecked husband.
  • Google translate 공처가가 되다.
    Become a henpecked husband.
  • Google translate 공처가로 살다.
    Live as a henpecked husband.
  • Google translate 공처가로 알려지다.
    Be known as a henpecked husband.
  • Google translate 공처가로 유명하다.
    Famous as a henpecked husband.
  • Google translate 삼촌은 기가 센 숙모 곁에서 평생을 공처가로 살았다.
    My uncle lived as a henpecked husband for the rest of his life beside his strong aunt.
  • Google translate 저 남편은 아내가 시키는 일이라면 군소리 없이 다 하는 공처가이다.
    That husband is a henpecked husband who does everything his wife tells him to do.
  • Google translate 저 아저씨는 아내 말이라면 꼼짝 못하시던데요.
    He's stuck with his wife.
    Google translate 정말 공처가와 다름없군요.
    That's like a henpecked husband.

공처가: hen-pecked husband,きょうさいか【恐妻家】,mari soumis, mari dont la femme porte la culotte, mari qui se fait mener par le bout du nez par sa femme,bragazas, calzonazos,زوج تهيمن، تسيطر امرأته عليه,эхнэрийн эрхэнд орсон, эхнэртээ толгойгоо мэдүүлсэн, эхнэрээ толгой дээрээ гаргасан,kẻ sợ vợ, người sợ vợ,คนกลัวเมีย, สามีที่กลัวภรรยา,takut istri,муж-подкаблучник,妻管严,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 공처가 (공ː처가)

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề môi trường (226) Tôn giáo (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) So sánh văn hóa (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt trong ngày (11) Kinh tế-kinh doanh (273) Triết học, luân lí (86) Khí hậu (53) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng tiệm thuốc (10) Lịch sử (92) Vấn đề xã hội (67) Gọi món (132) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tính cách (365) Chào hỏi (17) Mua sắm (99)