🌟 검찰권 (檢察權)

Danh từ  

1. 국민이나 기관이 법을 잘 지키는가를 감시하는 국가의 권한.

1. QUYỀN KIỂM SÁT: Quyền của nhà nước giám sát xem người dân hay cơ quan có thực hiện đúng luật không.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 검찰권 행사.
    The exercise of prosecution power.
  • Google translate 검찰권의 남용.
    Abuse of prosecution power.
  • Google translate 검찰권의 독립.
    The independence of prosecution power.
  • Google translate 검찰권을 발동하다.
    Invoke prosecution authority.
  • Google translate 검찰권을 행사하다.
    Exercise the power of the prosecution.
  • Google translate 형사 사건의 재판에서 검사는 원고로서 검찰권을 행사한다.
    In the trial of a criminal case, the prosecutor exercises his power as a plaintiff.
  • Google translate 검찰이 비리가 의심되는 전직 국회 의원에게 검찰권을 발동하여 주목을 받았다.
    The prosecution came under the spotlight for invoking the prosecution's power over a former lawmaker suspected of corruption.
  • Google translate 이렇게 죄도 없는 사람을 붙잡아 조사하다니! 검찰이 너무하는군요.
    To seize and investigate such an innocent man! the prosecutor's office is too much.
    Google translate 맞아요. 이건 엄연히 검찰권의 남용입니다.
    That's right. this is a serious abuse of prosecution power.

검찰권: prosecuting authority,けんさつけん【検察権】,autorité de poursuite,autoridad de fiscalización,حقّ فحص التذاكر,шүүх эрх, мөрдөх эрх, хяналт тавих эрх,quyền kiểm sát,อำนาจในการสั่งคดี(ของอัยการ),wewenang kejaksaan, wewenang jaksa,полномочия прокуратуры; обвинительная власть; юрисдикция органов обвинения,检察权,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 검찰권 (검ː찰꿘)

Start

End

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (255) Thông tin địa lí (138) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình (57) Nói về lỗi lầm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt công sở (197) Tìm đường (20) Hẹn (4) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Du lịch (98) Cách nói thứ trong tuần (13) Thể thao (88) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả trang phục (110) Xem phim (105) Văn hóa ẩm thực (104) Sở thích (103) Ngôn ngữ (160) Tình yêu và hôn nhân (28) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (52) Luật (42) Ngôn luận (36) Sử dụng tiệm thuốc (10)