🌟 검찰권 (檢察權)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 검찰권 (
검ː찰꿘
)
🌷 ㄱㅊㄱ: Initial sound 검찰권
-
ㄱㅊㄱ (
경찰관
)
: 사회의 질서를 지키고 국민의 안전과 재산을 보호하는 일을 하는 공무원.
☆☆
Danh từ
🌏 VIÊN CẢNH SÁT: Cán bộ nhà nước chuyên thực hiện nhiệm vụ bảo vệ trật tự xã hội, bảo vệ an toàn về người và tài sản của nhân dân. -
ㄱㅊㄱ (
가치관
)
: 사람이 어떤 것의 가치에 대하여 가지는 태도나 판단의 기준.
☆☆
Danh từ
🌏 GIÁ TRỊ QUAN: Tiêu chuẩn phán đoán hay thái độ mà con người có đối với giá trị của điều gì đó. -
ㄱㅊㄱ (
건축가
)
: 전문적인 지식과 기술을 가지고 건축에 관련된 일을 하는 사람.
☆
Danh từ
🌏 KIẾN TRÚC SƯ: Người có kỹ thuật, kiến thức chuyên môn và làm việc liên quan đến kiến trúc. -
ㄱㅊㄱ (
개최국
)
: 모임, 행사, 경기 등을 조직적으로 계획하여 여는 나라.
Danh từ
🌏 QUỐC GIA ĐĂNG CAI TỔ CHỨC: Quốc gia lên kế hoạch và mở các buổi họp, sự kiện, trận đấu một cách có tổ chức. -
ㄱㅊㄱ (
경찰권
)
: 경찰이 사회의 질서 유지를 위하여 개인의 자유를 제한할 수 있는 권한.
Danh từ
🌏 QUYỀN CẢNH SÁT: Quyền hạn cho phép cảnh sát sử dụng để xử lý công việc. -
ㄱㅊㄱ (
관측기
)
: 천체나 날씨 등을 자세히 살펴보기 위하여 사용되는, 망원경이나 쌍안경 등과 같은 기계나 도구.
Danh từ
🌏 MÁY QUAN TRẮC: Máy móc hoặc dụng cụ như kính viễn vọng hoặc ống nhòm được dùng để quan sát chi tiết thời tiết hay thiên thể. -
ㄱㅊㄱ (
개찰구
)
: 사람들이 탑승권이나 입장권을 가지고 있는지 확인하는 곳.
Danh từ
🌏 CỬA SOÁT VÉ, CỔNG SOÁT VÉ: Nơi kiểm tra xem mọi người có vé đi tàu xe hay vé vào cửa hay không. -
ㄱㅊㄱ (
공처가
)
: 아내의 기세에 눌려 지내는 남편.
Danh từ
🌏 KẺ SỢ VỢ, NGƯỜI SỢ VỢ: Người chồng sống bị chèn ép dưới uy thế của vợ. -
ㄱㅊㄱ (
공차기
)
: 공을 차는 놀이나 운동.
Danh từ
🌏 (TRÒ, MÔN) ĐÁ BÓNG, ĐÁ BANH: Trò chơi hay môn thể thao đá bóng. -
ㄱㅊㄱ (
김칫국
)
: 김치의 국물.
Danh từ
🌏 KIMCHITGUK; NƯỚC KIMCHI: Nước của kimchi. -
ㄱㅊㄱ (
검찰권
)
: 국민이나 기관이 법을 잘 지키는가를 감시하는 국가의 권한.
Danh từ
🌏 QUYỀN KIỂM SÁT: Quyền của nhà nước giám sát xem người dân hay cơ quan có thực hiện đúng luật không. -
ㄱㅊㄱ (
교체기
)
: 바뀌는 시기.
Danh từ
🌏 GIAO THỜI, THỜI KỲ HOÁN ĐỔI, THỜI KỲ CHUYỂN GIAO: Thời kỳ thay đổi. -
ㄱㅊㄱ (
굴착기
)
: 땅을 파거나 바위를 뚫는 데 쓰는 기계.
Danh từ
🌏 MÁY ĐÀO, MÁY XÚC, MÁY KHOAN: Loại máy dùng trong việc đào bới đất hay chọc xuyên qua đá. -
ㄱㅊㄱ (
기차간
)
: 기차에서 승객이 타거나 짐을 실을 수 있도록 만든 칸.
Danh từ
🌏 TOA TÀU (TÀU HỎA), TOA XE LỬA: Toa xe lửa dùng để chở hành khách hoặc chở hành lý. -
ㄱㅊㄱ (
기찻길
)
: 기차가 다니는 길.
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG XE LỬA, ĐƯỜNG RAY TÀU HỎA: Đường tàu hỏa đi.
• Kiến trúc, xây dựng (43) • Gọi điện thoại (15) • Mối quan hệ con người (255) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Khí hậu (53) • Sự kiện gia đình (57) • Nói về lỗi lầm (28) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt công sở (197) • Tìm đường (20) • Hẹn (4) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Du lịch (98) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Thể thao (88) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả trang phục (110) • Xem phim (105) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sở thích (103) • Ngôn ngữ (160) • Tình yêu và hôn nhân (28) • So sánh văn hóa (78) • Văn hóa đại chúng (52) • Luật (42) • Ngôn luận (36) • Sử dụng tiệm thuốc (10)