🌟 건축가 (建築家)

  Danh từ  

1. 전문적인 지식과 기술을 가지고 건축에 관련된 일을 하는 사람.

1. KIẾN TRÚC SƯ: Người có kỹ thuật, kiến thức chuyên môn và làm việc liên quan đến kiến trúc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 유명 건축가.
    Famous architect.
  • Google translate 세계적인 건축가.
    World-class architect.
  • Google translate 건축가 연맹.
    Federation of architects.
  • Google translate 건축가 협회.
    The institute of architects.
  • Google translate 건축가가 되다.
    Become an architect.
  • Google translate 외국 건축가가 지은 이 빌딩은 분위기와 구조가 상당히 이국적이다.
    Built by a foreign architect, the building has a fairly exotic atmosphere and structure.
  • Google translate 똑같은 재료를 가지고도 건축가의 솜씨에 따라 집의 모양이 달라진다.
    Even with the same materials, the shape of the house depends on the builder's skill.
  • Google translate 너는 커서 뭐가 되고 싶어?
    What do you want to be when you grow up?
    Google translate 건축가가 돼서 아름다운 건물을 짓고 싶어요.
    I want to be an architect and build a beautiful building.
Từ đồng nghĩa 건축사(建築士): 정부로부터 자격증을 받아 건축물의 설계나 공사 감독 등의 일을 하는 사…

건축가: architect,けんちくか【建築家】,architecte,arquitecto,مهندي معماري,уран барилгач,kiến trúc sư,สถาปนิก, ผู้ออกแบบอาคาร, นักออกแบบอาคาร,arsitek,архитектор,建筑家,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 건축가 (건ː축까)
📚 thể loại: Kiến trúc, xây dựng  

🗣️ 건축가 (建築家) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Yêu đương và kết hôn (19) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa ẩm thực (104) Luật (42) Tìm đường (20) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tôn giáo (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Lịch sử (92) Tâm lí (191) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự khác biệt văn hóa (47) Hẹn (4) Gọi điện thoại (15) Ngôn ngữ (160) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (76) Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nói về lỗi lầm (28) Việc nhà (48) Gọi món (132) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)