🌟 기차간 (汽車間)

Danh từ  

1. 기차에서 승객이 타거나 짐을 실을 수 있도록 만든 칸.

1. TOA TÀU (TÀU HỎA), TOA XE LỬA: Toa xe lửa dùng để chở hành khách hoặc chở hành lý.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 덜컹거리는 기차간.
    A rattling train station.
  • Google translate 기차간 내부.
    Inside the train.
  • Google translate 기차간 복도.
    The inter-train corridor.
  • Google translate 일등석 기차간.
    A first-class train station.
  • Google translate 기차간에 오르다.
    Climb the rail line.
  • Google translate 기차간에 타다.
    Get on the train rail.
  • Google translate 기차간에서 내리다.
    Get off the train rail.
  • Google translate 차장이 기차간을 돌며 승객의 기차표를 일일이 검사했다.
    The conductor circled the train tracks and inspected passengers' train tickets one by one.
  • Google translate 부산행 야간 기차를 탔는데 기차간이 어찌나 시끄럽던지 도착할 때까지 한숨도 자지 못했다.
    I took the night train to busan and the train was so noisy that i couldn't sleep a wink until i arrived.
  • Google translate 저는 짐이 많은데 어디에 실어야 할까요?
    I have a lot of luggage, where should i load it?
    Google translate 기차간에 실으시면 됩니다.
    You can load it in the train compartment.

기차간: railroad car,しゃりょう【車両】,voiture de train, wagon,vagón del tren,مقصورة القطار,галт тэрэг, вагон,toa tàu (tàu hỏa), toa xe lửa,ตู้รถไฟ,gerbong kereta,вагон; купе,火车车厢,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기차간 (기차깐)

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Lịch sử (92) Triết học, luân lí (86) Diễn tả vị trí (70) So sánh văn hóa (78) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Xem phim (105) Sự kiện gia đình (57) Sức khỏe (155) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt trong ngày (11) Thời tiết và mùa (101) Khoa học và kĩ thuật (91) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sở thích (103) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (23) Tìm đường (20) Tôn giáo (43) Gọi món (132) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)