🌟 기찻길 (汽車 길)

Danh từ  

1. 기차가 다니는 길.

1. ĐƯỜNG XE LỬA, ĐƯỜNG RAY TÀU HỎA: Đường tàu hỏa đi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기찻길이 나다.
    There is a railroad track.
  • Google translate 기찻길이 놓이다.
    The railroad tracks are laid.
  • Google translate 기찻길을 걷다.
    Walk along the railroad tracks.
  • Google translate 기찻길을 달리다.
    Run along the railroad tracks.
  • Google translate 기찻길을 잇다.
    Connect the railroad tracks.
  • Google translate 사람들은 기차가 지나갈 때까지 기찻길 앞에 서서 기다리고 있었다.
    People were standing in front of the railroad until the train passed.
  • Google translate 해안선을 따라 놓여 있는 기찻길을 달리는 기차를 타니 창밖으로 탁 트인 바다를 볼 수 있었다.
    When i took a train running along the railroad tracks along the coastline, i could see the open sea from the window.
  • Google translate 너는 고향에 내려갈 때는 항상 버스를 타고 다니는구나.
    You always take the bus down to your hometown.
    Google translate 응. 고향까지 기찻길이 나 있지 않아서 기차를 타고 갈 수가 없거든.
    Yeah. i can't take the train because there's no railroad to my hometown.

기찻길: railroad,せんろ【線路】。てつろ【鉄路】。レール,voie ferrée, ligne de chemin de fer, rails,vía férrea,السكة الحديدية,төмөр зам, галт тэрэгний зам,đường xe lửa, đường ray tàu hỏa,ทางรถไฟ, รางรถไฟ, เส้นทางเดินรถไฟ,jalur kereta,железная дорога,铁路,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기찻길 (기차낄) 기찻길 (기찯낄)

🗣️ 기찻길 (汽車 길) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Thời tiết và mùa (101) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thể thao (88) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi món (132) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả vị trí (70) Thông tin địa lí (138) Tìm đường (20) Tôn giáo (43) Lịch sử (92) Sức khỏe (155) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kinh tế-kinh doanh (273) Xin lỗi (7) Chính trị (149) Sinh hoạt trong ngày (11) Sở thích (103) Cách nói ngày tháng (59) Chào hỏi (17) Chế độ xã hội (81) Tình yêu và hôn nhân (28) Yêu đương và kết hôn (19)