🌟 굴다리 (窟 다리)

Danh từ  

1. 굴을 만들어 그 위로는 차가 다니고 아래로는 사람이 다닐 수 있도록 만든 다리.

1. CẦU HẦM CHUI: Cầu làm bằng cách đào đường hầm, để cho bên trên xe chạy và bên dưới con người đi lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기차 굴다리.
    Train tunnel bridge.
  • Google translate 어두운 굴다리.
    Dark oyster bridge.
  • Google translate 굴다리를 빠져나가다.
    Get out of a bridge.
  • Google translate 굴다리를 지나가다.
    Pass a bridge.
  • Google translate 굴다리를 통과하다.
    Passing through a bridge.
  • Google translate 기차가 지나갈 때면 요란한 소리와 함께 굴다리가 진동했다.
    As the train passed by, the bridge vibrated with a loud noise.
  • Google translate 갑자기 폭우가 쏟아지자 사람들은 황급히 굴다리 밑으로 들어가 비를 피했다.
    When the sudden downpour hit, people rushed under the bridge to escape the rain.
  • Google translate 네가 다니는 학교 앞에는 기찻길이 있지?
    There's a railroad in front of your school, right?
    Google translate 응. 기찻길 밑에 있는 굴다리를 지나면 학교 정문이 나와.
    Yeah. passing the bridge below the railroad, you will see the front gate of the school.

굴다리: underpass,,viaduc, passerelle,viaducto,ممر تحت الأرض,нүхэн гарц,cầu hầm chui,สะพานอุโมงค์, อุโมงค์เดินลอดใต้ทาง,jembatan di atas jalan,виадук,洞桥,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 굴다리 (굴ː따리)

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Nói về lỗi lầm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Chào hỏi (17) Thể thao (88) Sử dụng bệnh viện (204) Sự khác biệt văn hóa (47) Sở thích (103) Tình yêu và hôn nhân (28) Triết học, luân lí (86) Cảm ơn (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tôn giáo (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (52) Hẹn (4) Nghệ thuật (76) Gọi điện thoại (15) Chính trị (149) Xin lỗi (7) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt nhà ở (159)