🌟 곤드레

Phó từ  

1. 술이나 잠에 취하여 몸을 못 가누고 정신을 차리지 못하는 모양.

1. SAY, KHÔNG CÒN TỈNH TÁO: Hình ảnh không tỉnh táo và không thể điều khiển được cơ thể vì say rượu hay chìm vào giấc ngủ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 곤드레 상태.
    A state of gondre.
  • Google translate 곤드레가 되다.
    Become a gondre.
  • Google translate 빈속에 급하게 술을 마신 지수는 금세 곤드레가 됐다.
    Jisoo quickly became a drunk on an empty stomach.
  • Google translate 나는 몸을 가누지 못하고 곤드레가 된 친구를 택시에 태워 보냈다.
    I couldn't keep my body in place and sent a gondre friend to a taxi.
  • Google translate 지수는 해가 중천인데 여전히 곤드레 상태니?
    Is jisoo still in a state of gondition when the sun is heavy?
    Google translate 며칠 동안 야근하느라 피곤했을 텐데 그냥 두는 게 좋을 것 같아요.
    You must have been tired from working overtime for a few days, but i think you'd better leave it alone.
Từ đồng nghĩa 곤드레만드레: 술이나 잠에 취하여 몸을 못 가누고 정신을 차리지 못하는 모양.

곤드레: in a dead-drunk state,ぐでんぐでんに。ぐでぐでに,,completamente borracho, totalmente embriagado, como una cuba, muy soñoliento, muy adormecido,سكران ، مخمور,ухаангүй, ухаан мэдрэлгүй, өөрийн гэсэн ухаангүй,say, không còn tỉnh táo,ไม่ได้สติ, ไม่รู้สึกตัว,,Быть в состоянии опьянения или сильной сонливости,酩酊,醉醺醺地,迷迷糊糊地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 곤드레 (곤드레)
📚 Từ phái sinh: 곤드레하다: 술이나 잠에 몹시 취하여 정신을 차리지 못하고 몸을 못 가누다.

Start

End

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thời gian (82) Sức khỏe (155) Tâm lí (191) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề xã hội (67) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tính cách (365) Khí hậu (53) Gọi món (132) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình (57) Yêu đương và kết hôn (19) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (255) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (76) Gọi điện thoại (15) Sử dụng bệnh viện (204) Đời sống học đường (208)