🌟 그대로

Danh từ  

1. 그 자체.

1. CỨ VẬY, ĐÚNG NHƯ: Tự thân nó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 있는 그대로의 모습.
    The way it is.
  • Google translate 관찰한 그대로를 표현해 보세요.
    Express what you see.
  • Google translate 저 산은 그대로가 한 폭의 그림이다.
    That mountain is a picture as it is.
  • Google translate 나는 눈이 너무 작은 것 같아. 쌍꺼풀 수술을 해볼까?
    I think my eyes are too small. should we do double eyelid surgery?
    Google translate 아니. 내가 볼 때는 있는 그대로의 네 눈이 더 예쁜 것 같아.
    No. i think your eyes are prettier the way they are.

그대로: itself,そのまま,tel quel, en soi,tal como es, así tal cual,كما هو عليه، كما هي عليها,тэр чигээрээ, тэр чигээр, тэр хэвээр нь,cứ vậy, đúng như,ตามที่, อย่างที่,itu sendiri,так, как есть; такой же,照实,照样,原原本本,

2. 그것과 똑같은 것.

2. Y VẬY, Y NHƯ: Giống hệt với cái đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 옛 모습 그대로의 놀이터.
    Playground as it used to be.
  • Google translate 너는 어쩌면 혜연이가 말한 그대로를 추천하니?
    Maybe you recommend what hye-yeon said?
  • Google translate 선생님, 저 기억하세요? 아름초등학교 졸업생 혜연이예요.
    Sir, do you remember me? i'm hyeyeon, a graduate of areum elementary school.
    Google translate 어머! 혜연이는 어릴 때 그대로의 얼굴이네. 한눈에 알아 보겠어.
    Oh, my god! hyeyeon has the same face as she was when she was young. i can see at a glance.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 그대로 (그대로)


🗣️ 그대로 @ Giải nghĩa

🗣️ 그대로 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Chính trị (149) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (23) Gọi món (132) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Chào hỏi (17) Du lịch (98) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả trang phục (110) Tâm lí (191) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Yêu đương và kết hôn (19) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (78) Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt công sở (197)