🌟 방치하다 (放置 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 방치하다 (
방ː치하다
)
📚 Từ phái sinh: • 방치(放置): 무관심하게 그대로 내버려 둠.
🗣️ 방치하다 (放置 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 불구경하듯 방치하다. [불구경하다]
- 불안스럽게 방치하다. [불안스럽다 (不安스럽다)]
- 무신경하게 방치하다. [무신경하다 (無神經하다)]
- 중증을 방치하다. [중증 (重症)]
- 인화를 방치하다. [인화 (引火)]
🌷 ㅂㅊㅎㄷ: Initial sound 방치하다
-
ㅂㅊㅎㄷ (
비참하다
)
: 견딜 수 없을 정도로 슬프고 끔찍하다.
☆
Tính từ
🌏 BI THẢM: Đau buồn và cảm thấy khủng khiếp đến mức không thể chịu được.
• Cách nói thời gian (82) • Văn hóa đại chúng (52) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Vấn đề môi trường (226) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tâm lí (191) • Hẹn (4) • Lịch sử (92) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Việc nhà (48) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói ngày tháng (59) • Sự kiện gia đình (57) • Vấn đề xã hội (67) • Triết học, luân lí (86) • Cảm ơn (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giải thích món ăn (78) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Gọi món (132) • Cách nói thứ trong tuần (13)