🌟 방치하다 (放置 하다)

Động từ  

1. 무관심하게 그대로 내버려 두다.

1. BỎ MẶC, MẶC KỆ, VỨT BỪA BÃI: Bỏ mặc đó không quan tâm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 폐가를 방치하다.
    Leave a deserted house unattended.
  • Google translate 폐기물을 방치하다.
    Leave waste unattended.
  • Google translate 계속 방치하다.
    Leave it alone.
  • Google translate 그대로 방치하다.
    Leave it as it is.
  • Google translate 오래 방치하다.
    Leave for a long time.
  • Google translate 국회는 선거법 개정 문제를 두 달째 방치하고 있다.
    The national assembly has been neglecting the issue of revising the election law for two months.
  • Google translate 허리 통증을 오랫동안 방치하면 허리 디스크로 이어질 수 있다.
    Leaving back pain unattended for a long time can lead to back disc.
  • Google translate 쓰레기를 아무 봉투에나 담아서 골목에 방치하는 사람들한테는 더 많은 벌금을 물려야 한다.
    Those who put garbage in any envelope and leave it in the alley should be fined more.
  • Google translate 요즘 공기가 너무 나쁜 거 같아.
    I think the air is too bad these days.
    Google translate 정부가 대기 오염 문제를 방치하지 말아야 할 텐데.
    I hope the government doesn't neglect the air pollution problem.
Từ đồng nghĩa 방관하다(傍觀하다): 어떤 일에 직접 나서지 않고 옆에서 바라보기만 하다.
Từ đồng nghĩa 좌시하다(坐視하다): 어떤 사건이나 일에 대해서 참견하지 않고 보기만 하다.

방치하다: neglect; leave unattended,ほうちする【放置する】。おきっぱなしにする【置きっ放しにする】,abandonner, négliger, délaisser,desatender, descuidar, abandonar,يترك,үл тоомсорлох, үл тоох, анхаарлын төвөөс гадна орхих, огоорох, умартах, хайхрахгүй байх,bỏ mặc, mặc kệ, vứt bừa bãi,ปล่อยปละละเลย, ละเลย, ไม่ใส่ใจ, ทิ้งไว้, ไม่ดูแล,membiarkan,оставить без внимания; оставить в покое,放置,忽略,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 방치하다 (방ː치하다)
📚 Từ phái sinh: 방치(放置): 무관심하게 그대로 내버려 둠.

🗣️ 방치하다 (放置 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề môi trường (226) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tâm lí (191) Hẹn (4) Lịch sử (92) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Việc nhà (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề xã hội (67) Triết học, luân lí (86) Cảm ơn (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi món (132) Cách nói thứ trong tuần (13)