🌟 중증 (重症)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 중증 (
중ː쯩
)
📚 thể loại: Bệnh và triệu chứng Sử dụng bệnh viện
🗣️ 중증 (重症) @ Ví dụ cụ thể
- 중증 신체장애. [신체장애 (身體障礙)]
- 이 강아지는 중증 신체장애를 안고 태어나 생존 여부가 불확실하다. [신체장애 (身體障礙)]
- 중증 장애아. [장애아 (障礙兒)]
🌷 ㅈㅈ: Initial sound 중증
-
ㅈㅈ (
직장
)
: 돈을 받고 일하는 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CƠ QUAN, NƠI LÀM VIỆC, CHỖ LÀM: Nơi nhận tiền và làm việc. -
ㅈㅈ (
직접
)
: 중간에 다른 사람이나 물건 등이 끼어들지 않고 바로.
☆☆☆
Phó từ
🌏 TRỰC TIẾP: Một cách trực tiếp mà người hay vật khác không chen vào giữa. -
ㅈㅈ (
자주
)
: 같은 일이 되풀이되는 간격이 짧게.
☆☆☆
Phó từ
🌏 THƯỜNG XUYÊN, HAY: Cùng một sự việc lặp đi lặp lại với khoảng thời gian ngắn. -
ㅈㅈ (
직접
)
: 중간에 다른 사람이나 물건 등이 끼어들지 않고 바로 연결되는 관계.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRỰC TIẾP: Quan hệ được liên kết thẳng, người hay vật khác không chen vào giữa. -
ㅈㅈ (
잡지
)
: 여러 가지 내용의 기사와 사진, 광고 등을 모아 정기적으로 발행하는 책.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TẠP CHÍ: Sách tập hợp các bài viết, ảnh và quảng cáo với (đa dạng) nhiều nội dung và phát hành định kỳ. -
ㅈㅈ (
점점
)
: 시간이 지남에 따라 정도가 조금씩 더.
☆☆☆
Phó từ
🌏 DẦN DẦN, DẦN: Mức độ mà tăng thêm từng chút một theo thời gian trôi qua.
• Gọi món (132) • Văn hóa đại chúng (82) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Mua sắm (99) • Diễn tả trang phục (110) • Tâm lí (191) • Vấn đề xã hội (67) • Nói về lỗi lầm (28) • Chế độ xã hội (81) • Nghệ thuật (23) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Xem phim (105) • Giáo dục (151) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Luật (42) • Cảm ơn (8) • Đời sống học đường (208) • Ngôn ngữ (160) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tìm đường (20) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thời tiết và mùa (101) • Giải thích món ăn (78)