🌟 중증 (重症)

  Danh từ  

1. 몹시 위험하고 심한 병의 증세.

1. TRIỆU CHỨNG CỦA BỆNH NẶNG: Triệu chứng bệnh nặng và rất nguy hiểm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 위험한 중증.
    Dangerous severity.
  • Google translate 중증 장애인.
    Severely disabled.
  • Google translate 중증 질환.
    Severe illness.
  • Google translate 중증의 상처.
    Severe wounds.
  • Google translate 중증을 방치하다.
    Leave critical evidence alone.
  • Google translate 중증으로 진단하다.
    To diagnose as serious.
  • Google translate 김 씨는 팔과 다리가 모두 없는 중증 장애인이다.
    Kim is a severely disabled man with no arms and legs.
  • Google translate 민준이의 상처는 치료가 시급한 중증이었다.
    Min-jun's wound was a serious one in urgent need of treatment.
  • Google translate 의사 선생님, 제가 왜 당장 수술을 받아야 하죠?
    Doctor, why should i have surgery right now?
    Google translate 병이 중증으로 심해질 위험이 있기 때문입니다.
    Because there is a risk that the disease will become serious.
Từ trái nghĩa 경증(輕症): 심하지 않은 병의 증세.

중증: being serious; being acute,じゅうしょう【重症】,état grave, cas critique,enfermedad grave, enfermedad seria,مرض خطير,хүнд өвчин,triệu chứng của bệnh nặng,การเจ็บป่วยหนัก, อาการเจ็บป่วยอย่างรุนแรง, โรคร้ายแรง,akut, parah, berbahaya,серьёзный симптом,重症,重病,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 중증 (중ː쯩)
📚 thể loại: Bệnh và triệu chứng   Sử dụng bệnh viện  

🗣️ 중증 (重症) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mua sắm (99) Diễn tả trang phục (110) Tâm lí (191) Vấn đề xã hội (67) Nói về lỗi lầm (28) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (23) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Xem phim (105) Giáo dục (151) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Luật (42) Cảm ơn (8) Đời sống học đường (208) Ngôn ngữ (160) Văn hóa ẩm thực (104) Tìm đường (20) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (78)