🌟 경증 (輕症)

Danh từ  

1. 심하지 않은 병의 증세.

1. BỆNH NHẸ: Triệu chứng bệnh không nghiêm trọng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 경증 당뇨병.
    Mild diabetes.
  • Google translate 경증 우울증.
    Mild depression.
  • Google translate 경증 장애인.
    Mildly disabled.
  • Google translate 경증 치매.
    Mild dementia.
  • Google translate 경증 환자.
    A mild case.
  • Google translate 이 병은 아무리 경증이라도 생명을 위협할 수 있으므로 주의해야 한다.
    This disease is life-threatening, no matter how mild it may be, so care must be taken.
  • Google translate 경증의 치매는 개인 생활의 유지가 가능하며 비교적 판단력은 남아 있는 상태이다.
    Dementia of mild dementia is able to maintain personal life and remains relatively judgmental.
Từ trái nghĩa 중증(重症): 몹시 위험하고 심한 병의 증세.

경증: slight illness; mild case,けいしょう【軽症】,symptôme bénin, cas bénin,síntoma leve,مرض خفيف ، إصابة مرضيّة خفيفة,хөнгөн өвчин,bệnh nhẹ,อาการไม่รุนแรง, อาการไม่หนัก, อาการเบา,gejala ringan,лёгкая степень; лёгкая форма (о заболевании),轻症,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 경증 (경쯩)

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Biểu diễn và thưởng thức (8) Việc nhà (48) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (119) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khoa học và kĩ thuật (91) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cảm ơn (8) Cách nói thời gian (82) So sánh văn hóa (78) Chế độ xã hội (81) Gọi món (132) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói ngày tháng (59) Sức khỏe (155) Luật (42) Giải thích món ăn (78) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự khác biệt văn hóa (47) Giáo dục (151)