🌟 결단력 (決斷力)

  Danh từ  

1. 중요한 일을 판단하여 최종적으로 결정하는 능력.

1. NĂNG LỰC QUYẾT ĐOÁN, NĂNG LỰC HOẠCH ĐỊNH, NĂNG LỰC PHÁN QUYẾT: Khả năng phán đoán việc quan trọng và đưa ra quyết định cuối cùng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 결단력이 떨어지다.
    Difficulty in decision.
  • Google translate 결단력이 부족하다.
    Lack of determination.
  • Google translate 결단력이 요구되다.
    Determined.
  • Google translate 결단력이 필요하다.
    Decision is required.
  • Google translate 결단력을 갖추다.
    Be decisive.
  • Google translate 결단력을 발휘하다.
    Exercise determination.
  • Google translate 승규는 결단력이 부족하여 어떤 일을 결정할 때마다 오래 고민한다.
    Seung-gyu lacks determination, so he agonizes for a long time whenever he decides something.
  • Google translate 대표 팀 주장은 어려운 상황에서도 결단력 있는 작전으로 경기를 이끌었다.
    The captain of the national team led the game with a decisive operation even in difficult circumstances.
  • Google translate 이번 일은 어떻게 해야 할지 도저히 모르겠네요.
    I have no idea what to do with this job.
    Google translate 급한 일이니만큼 결단력을 발휘해야 합니다.
    It's urgent, so you have to make up your mind.

결단력: decisiveness; determination,けつだんりょく【決断力】,esprit de décision,fuerza de resolución, capacidad de determinación,قرار ، حزم ، عزم ، عزيمة,эцэслэн шийдвэрлэх чадвар,năng lực quyết đoán, năng lực hoạch định, năng lực phán quyết,ความสามารถในการตัดสินใจในตอนท้าย, ความสามารถในการตัดสินใจท้ายที่สุด, ความสามารถในการตัดสินใจอย่างแน่วแน่,kemampuan memutuskan/menentukan/menetapkan,воля; решительность,决断力,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 결단력 (결딴녁) 결단력이 (결딴녀기) 결단력도 (결딴녁또) 결단력만 (결딴녕만)
📚 thể loại: Năng lực   Diễn tả tính cách  

🗣️ 결단력 (決斷力) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (78) Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (76) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt công sở (197) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thời gian (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi món (132) Văn hóa ẩm thực (104) Luật (42) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tính cách (365) Thể thao (88) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mua sắm (99)