🌟 구독료 (購讀料)

Danh từ  

1. 책이나 잡지, 신문을 정기적으로 받아 보기 위해 내는 돈.

1. PHÍ ĐẶT MUA SÁCH BÁO DÀI HẠN: Tiền trả để mua sách, báo hay tạp chí đọc định kỳ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 비싼 구독료.
    Expensive subscription fee.
  • Google translate 구독료가 내리다.
    Subscriptions go down.
  • Google translate 구독료가 밀리다.
    The subscription is overdue.
  • Google translate 구독료가 오르다.
    The subscription fee goes up.
  • Google translate 구독료를 내다.
    Pay a subscription.
  • Google translate 구독료를 지급하다.
    Pay the subscription fee.
  • Google translate 신문 배달원은 삼 개월 동안 밀린 구독료를 달라고 독촉했다.
    The newspaper messenger pressed for a subscription fee that had been overdue for three months.
  • Google translate 구독료를 내지 않았더니 지난달부터 잡지가 배달되지 않고 있다.
    The magazine hasn't been delivered since last month because it hasn't paid its subscription fee.
  • Google translate 다음 달부터 신문 구독료가 오른다고 하네요.
    They say your newspaper subscription will go up next month.
    Google translate 그럼 어차피 잘 보지도 않으니까 이참에 끊어요.
    Well, you can't even see it well anyway, so hang up now.

구독료: subscription fee,こうどくりょう【購読料】,(tarif de l’) abonnement,cuota de suscripción,ثَمَن اشتراك,хэвлэл захиалгын үнэ,phí đặt mua sách báo dài hạn,เงินสั่งซื้อ(หนังสือ, นิตยสาร, หนังสือพิมพ์)อ่านประจำ, เงินจ่ายค่า(หนังสือ, นิตยสาร, หนังสือพิมพ์)เป็นรายปักษ์ เดือน ปี,iuran, uang langganan,стоимость подписки,订阅费,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 구독료 (구동뇨)

🗣️ 구독료 (購讀料) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giải thích món ăn (119) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa ẩm thực (104) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt công sở (197) Cảm ơn (8) Sức khỏe (155) Xin lỗi (7) Du lịch (98) Sự khác biệt văn hóa (47) Tâm lí (191) Giáo dục (151) Sở thích (103) Triết học, luân lí (86) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tôn giáo (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả vị trí (70) Khoa học và kĩ thuật (91) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Đời sống học đường (208) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (52) Gọi món (132)