🌟 곁다리

Danh từ  

1. 어떤 일에 직접적인 관계가 없는 사람이나 물건.

1. RÂU RIA, NGOÀI CUỘC: Người hay vật không có quan hệ trực tiếp với việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 곁다리를 들다.
    Lift the sides.
  • Google translate 곁다리를 불다.
    Blow one's sides.
  • Google translate 곁다리를 짚다.
    Point on the side.
  • Google translate 곁다리로 끼다.
    Catch by the side.
  • Google translate 아침에 신문을 받아보면 많은 전단지들이 곁다리로 끼어 있다.
    When i receive the newspaper in the morning, there are many flyers on my side.
  • Google translate 용돈이 떨어진 친구에게 곁다리를 붙어 밥을 얻어 먹었다.
    A friend who had run out of pocket money had a side leg and got a meal.
  • Google translate 문 앞에 있던 우유를 앞 집 사람이 가져간 것 같아.
    Looks like the one in front of the door took the milk.
    Google translate 잘 알지도 못하면서 괜히 곁다리 짚지 마.
    You don't even know much about it, but don't bother to point it out.

곁다리: secondary thing; someone other than the party concerned,そえもの【添え物】。つきもの【付き物】,superflu, élément mineur, parasite, pique-assiette,acompañante, suplemento,شخص مستقل أو منعزل,хамаагүй хүн, хөндлөнгийн юм,  хөндлөнгийн хүн,râu ria, ngoài cuộc,การเพิ่มเติม, การแนบท้าย, ส่วนเกิน,embel-embelan,посторонний,旁枝末节,局外人,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 곁다리 (겯따리)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chế độ xã hội (81) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt công sở (197) Lịch sử (92) Gọi điện thoại (15) Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khí hậu (53) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt trong ngày (11) Sức khỏe (155) Tình yêu và hôn nhân (28) So sánh văn hóa (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Sở thích (103) Hẹn (4) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thông tin địa lí (138) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghệ thuật (23) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chính trị (149)