🌟 거드름

Danh từ  

1. 잘난 체하며 남을 자기보다 낮고 하찮게 여기는 태도.

1. SỰ CAO NGẠO, SỰ KHINH KHI NGƯỜI KHÁC, SỰ LÊN MẶT TA ĐÂY, SỰ CHO TA LÀ QUAN TRỌNG: Thái độ cao ngạo, xem thường người khác thấp hơn mình và ra vẻ ta đây.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 의기양양한 거드름.
    Proud and proud.
  • Google translate 거드름이 하늘을 찌르다.
    Pride strikes the sky.
  • Google translate 거드름을 떨다.
    Be condescending.
  • Google translate 거드름을 부리다.
    Stretch.
  • Google translate 거드름을 빼다.
    Take off one's pride.
  • Google translate 부자가 거드름을 부리며 많은 재산을 자랑했다.
    The rich bragged and boasted a large fortune.
  • Google translate 내시가 왕의 권세를 믿고 거드름을 피워 많은 이들의 미움을 샀다.
    The eunuch was hated by many for his arrogance in the belief of the king's power.
  • Google translate 저 사람이 예전에는 저렇게 잘난 척하지 않았는데.
    He wasn't so snobbish before.
    Google translate 그러게, 지위가 높아지니 거드름이 몸에 뱄구먼.
    Yeah, i'm getting a little bit of a pompassing.

거드름: airs; a self-important attitude,ごうまん【傲慢】。そんだい【尊大】,air hautain, morgue,presunción, arrogancia,التّكبر,ихэрхэл, бардамнал,sự cao ngạo, sự khinh khi người khác, sự lên mặt ta đây, sự cho ta là quan trọng,ความอวดดี, ความถือตัว, การวางท่า, การวางมาด, การวางโต, การวางก้าม, ความหยิ่ง, ความยโส, ความหยิ่งยโส, ความจองหอง,kesombongan, kepongahan, ketinggihatian,важничанье; надменное, высокомерное поведение; самодовольный(надменный) вид,高傲,傲慢,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 거드름 (거ː드름)

🗣️ 거드름 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả vị trí (70) Ngôn ngữ (160) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Việc nhà (48) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (119) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt công sở (197) Kiến trúc, xây dựng (43) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giáo dục (151) Kinh tế-kinh doanh (273) Chào hỏi (17) Khí hậu (53) Cách nói thời gian (82) Đời sống học đường (208) Sức khỏe (155) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tình yêu và hôn nhân (28)