🌷 Initial sound: ㄱㄷㄹ

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 11 ALL : 13

그대로 : 변함없이 본래 있던 그 모양이나 상태와 같이. ☆☆☆ Phó từ
🌏 Y VẬY, Y NGUYÊN: Giống với trạng thái hay hình dạng vốn có mà không hề có sự thay đổi.

결단력 (決斷力) : 중요한 일을 판단하여 최종적으로 결정하는 능력. Danh từ
🌏 NĂNG LỰC QUYẾT ĐOÁN, NĂNG LỰC HOẠCH ĐỊNH, NĂNG LỰC PHÁN QUYẾT: Khả năng phán đoán việc quan trọng và đưa ra quyết định cuối cùng.

곁다리 : 어떤 일에 직접적인 관계가 없는 사람이나 물건. Danh từ
🌏 RÂU RIA, NGOÀI CUỘC: Người hay vật không có quan hệ trực tiếp với việc nào đó.

고드름 : 물이 아래쪽으로 얼어붙어 공중에 매달려 있는 얼음의 막대. Danh từ
🌏 CÂY BĂNG, CÂY GẬY BĂNG: Cây gậy băng được treo lơ lửng trên không do nước bị đóng băng khi chảy xuống.

고대로 : 변함없이 본래 있던 고 모양이나 상태와 같이. Phó từ
🌏 ĐỂ NGUYÊN, GIỮ NGUYÊN NHƯ THẾ: Giống với trạng thái và hình dạng vốn có mà không có sự thay đổi.

굴다리 (窟 다리) : 굴을 만들어 그 위로는 차가 다니고 아래로는 사람이 다닐 수 있도록 만든 다리. Danh từ
🌏 CẦU HẦM CHUI: Cầu làm bằng cách đào đường hầm, để cho bên trên xe chạy và bên dưới con người đi lại.

그대로 : 그 자체. Danh từ
🌏 CỨ VẬY, ĐÚNG NHƯ: Tự thân nó.

곤돌라 (gondola) : 고층 건물에서 짐을 오르내리게 하기 위해서 설치한 시설. Danh từ
🌏 THIẾT BỊ NÂNG HẠ: Thiết bi lắp đặt để nâng hạ đồ đạc ở các tòa nhà cao tầng.

겨드랑 : 어깨에서 이어진 양 팔 밑의 오목한 곳. Danh từ
🌏 CÁI NÁCH: Phần lõm của bên dưới hai cánh tay nối liền với vai.

구독료 (購讀料) : 책이나 잡지, 신문을 정기적으로 받아 보기 위해 내는 돈. Danh từ
🌏 PHÍ ĐẶT MUA SÁCH BÁO DÀI HẠN: Tiền trả để mua sách, báo hay tạp chí đọc định kỳ.

곤드레 : 술이나 잠에 취하여 몸을 못 가누고 정신을 차리지 못하는 모양. Phó từ
🌏 SAY, KHÔNG CÒN TỈNH TÁO: Hình ảnh không tỉnh táo và không thể điều khiển được cơ thể vì say rượu hay chìm vào giấc ngủ.

기동력 (機動力) : 상황에 따라 재빠르게 움직여 잘 대처하는 능력. Danh từ
🌏 SỨC DI CHUYỂN, SỨC DI ĐỘNG: Khả năng ứng phó và di chuyển thật nhanh theo tình hình.

거드름 : 잘난 체하며 남을 자기보다 낮고 하찮게 여기는 태도. Danh từ
🌏 SỰ CAO NGẠO, SỰ KHINH KHI NGƯỜI KHÁC, SỰ LÊN MẶT TA ĐÂY, SỰ CHO TA LÀ QUAN TRỌNG: Thái độ cao ngạo, xem thường người khác thấp hơn mình và ra vẻ ta đây.


:
Đời sống học đường (208) Chế độ xã hội (81) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (78) Diễn tả ngoại hình (97) Xin lỗi (7) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (23) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (52) Sở thích (103) Diễn tả vị trí (70) Thông tin địa lí (138) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự khác biệt văn hóa (47) Thời tiết và mùa (101) Cuối tuần và kì nghỉ (47)