🌟 겨드랑

Danh từ  

1. 어깨에서 이어진 양 팔 밑의 오목한 곳.

1. CÁI NÁCH: Phần lõm của bên dưới hai cánh tay nối liền với vai.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 겨드랑 냄새.
    Armpit smell.
  • Google translate 겨드랑 밑.
    Under the armpit.
  • Google translate 겨드랑 사이.
    Between the armpits.
  • Google translate 겨드랑 부분.
    Armpit part.
  • Google translate 겨드랑에 끼다.
    Stuck under the armpits.
  • Google translate 겨드랑에 땀이 나다.
    Sweat under the armpits.
  • Google translate 나는 여름이 되면 겨드랑에 땀이 많이 나서 냄새가 날까 걱정이다.
    I'm afraid i'll sweat a lot under my armpits in the summer and smell it.
  • Google translate 승규는 교통사고로 발을 다쳐서 양 겨드랑 사이에 목발을 끼고 걸었다.
    Seung-gyu walked with crutches between his armpits because he injured his foot in a traffic accident.
  • Google translate 쓰러진 이 사람을 어떻게 데리고 가지?
    How do i take this fallen man?
    Google translate 양쪽 겨드랑을 잡아서 부축하자.
    Let's grab both armpits and help them.
Từ đồng nghĩa 겨드랑이: 어깨에서 이어진 양 팔 밑의 오목한 곳., 겨드랑이에 닿는 옷의 부분.

겨드랑: armpits,わき【脇】。わきのした【脇下】,aisselle,sobaco, axila,إبط,суга,cái nách,รักแร้,ketiak,подмышка; подмышечная ямка,腋下,胳肢窝,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 겨드랑 (겨드랑)

Start

End

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Triết học, luân lí (86) Khoa học và kĩ thuật (91) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi điện thoại (15) Luật (42) Vấn đề môi trường (226) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chế độ xã hội (81) Việc nhà (48) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chào hỏi (17) Hẹn (4) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Lịch sử (92) Sức khỏe (155) Yêu đương và kết hôn (19) Sở thích (103) Cảm ơn (8)