🌟 곤돌라 (gondola)

Danh từ  

1. 고층 건물에서 짐을 오르내리게 하기 위해서 설치한 시설.

1. THIẾT BỊ NÂNG HẠ: Thiết bi lắp đặt để nâng hạ đồ đạc ở các tòa nhà cao tầng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 곤돌라를 내리다.
    Drop the gondola.
  • Google translate 곤돌라를 사용하다.
    Use a gondola.
  • Google translate 곤돌라를 움직이다.
    Move the gondola.
  • Google translate 곤돌라로 나르다.
    Carry by gondola.
  • Google translate 곤돌라로 운반하다.
    Transport by gondola.
  • Google translate 곤돌라에 싣다.
    Load into a gondola.
  • Google translate 아저씨들은 아파트의 곤돌라로 이삿짐을 옮겼다.
    The men moved their belongings to the gondola in the apartment.
  • Google translate 짐을 실은 곤돌라가 바람에 흔들려 하마터면 가구가 아래로 떨어질 뻔했다.
    The loaded gondola shook in the wind and nearly knocked down the furniture.
  • Google translate 짐이 크고 무거워서 사람이 나르기는 힘들 것 같아요.
    The luggage is big and heavy, so it's hard for people to carry.
    Google translate 그럼 곤돌라로 짐을 운반하도록 해요.
    Then you'll have to carry the luggage to the gondola.

곤돌라: gondola,ゴンドラ,monte-charge, nacelle,góndola, plataforma elevadora,غندول ، غندولا,агаарын дүүжин машин,thiết bị nâng hạ,ปั้นจั่น,gondola,гондола,吊舱,吊篮,


📚 Variant: 곤도라

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (52) Sở thích (103) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tôn giáo (43) Thể thao (88) So sánh văn hóa (78) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thời gian (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chào hỏi (17) Sức khỏe (155) Tâm lí (191) Ngôn luận (36) Đời sống học đường (208) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chính trị (149) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Lịch sử (92) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (52) Xem phim (105) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả trang phục (110)