💕 Start:

CAO CẤP : 5 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 27 ALL : 33

란 (困難▽) : 사정이 몹시 난처하거나 어려움. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ KHÓ KHĂN, SỰ TRỞ NGẠI: Việc hoàn cảnh vô cùng khó khăn hay rắc rối.

경 (困境) : 어려운 처지나 형편. Danh từ
🌏 CẢNH KHỐN CÙNG: Hoàn cảnh hay điều kiện khó khăn.

궁 (困窮) : 가난하여 궁핍함. Danh từ
🌏 SỰ KHỐN CÙNG: Sự nghèo khổ và cơ cực.

두세우다 : 거꾸로 꼿꼿이 서게 하다. Động từ
🌏 LÀM CHO DỰNG ĐỨNG: Làm cho đứng thẳng ngược.

욕 (困辱) : 심한 모욕이나 참기 힘든 일. Danh từ
🌏 SỰ SỈ NHỤC, SỰ LĂNG MẠ, CỰC HÌNH, NỖI KHÓ KHĂN: Việc khó chịu đựng hay sự sỉ nhục một cách nghiêm trọng.

충 (昆蟲) : 나비, 잠자리, 벌 등과 같이 머리, 가슴, 배 세 부분으로 되어 있고 몸에 마디가 많은 작은 동물. Danh từ
🌏 CÔN TRÙNG: Động vật nhỏ như bươm bướm, chuồn chuồn hay ong có nhiều đốt trên cơ thể và được chia thành ba phần đầu, ngực, bụng.

고하다 (困苦 하다) : 형편이나 처지가 딱하고 어렵다. Tính từ
🌏 KHỐN KHỔ: Hoàn cảnh hay điều kiện khốn khó và đáng thương.

고히 (困苦 히) : 형편이나 처지 등이 딱하고 어렵게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH KHỐN KHỔ, MỘT CÁCH KHỐN KHÓ: Hoàn cảnh hay tình cảnh khốn khó và đáng thương.

궁하다 (困窮 하다) : 가난하여 궁핍하다. Tính từ
🌏 KHỐN CÙNG: Nghèo khổ và cơ cực.

궁히 (困窮 히) : 가난하여 살림이 어렵게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH KHỐN CÙNG: Nghèo khó nên cuộc sống khó khăn.

돌라 (gondola) : 고층 건물에서 짐을 오르내리게 하기 위해서 설치한 시설. Danh từ
🌏 THIẾT BỊ NÂNG HẠ: Thiết bi lắp đặt để nâng hạ đồ đạc ở các tòa nhà cao tầng.

두박질 : 갑자기 거꾸로 떨어지거나 아래로 내리박힘. Danh từ
🌏 VIỆC NGÃ LỘN ĐẦU XUỐNG, VIỆC NGÃ CHUỐI ĐẦU XUỐNG: Việc đột nhiên té lộn ngược xuống hay đổ xuống dưới.

두박질치다 : 갑자기 세게 거꾸로 떨어지거나 아래로 내리박히다. Động từ
🌏 TÉ NHÀO XUỐNG, NGÃ LỘN ĐẦU XUỐNG, NGÃ CHÚI ĐẦU XUỐNG: Đột nhiên té lộn ngược xuống hay đổ xuống dưới.

두박질하다 : 갑자기 거꾸로 떨어지거나 아래로 내리박히다. Động từ
🌏 TÉ NHÀO XUỐNG, NGÃ LỘN ĐẦU XUỐNG, NGÃ CHÚI ĐẦU XUỐNG: Đột nhiên té lộn ngược xuống hay đổ xuống dưới.

두서다 : 거꾸로 꼿꼿이 서다. Động từ
🌏 DỰNG NGƯỢC: Đứng thẳng ngược.

드라지다 : 피곤하거나 술에 취해서 정신없이 쓰러져 자다. Động từ
🌏 LĂN RA NGỦ: Ngã lăn ra ngủ li bì do mệt hay say rượu.

드레 : 술이나 잠에 취하여 몸을 못 가누고 정신을 차리지 못하는 모양. Phó từ
🌏 SAY, KHÔNG CÒN TỈNH TÁO: Hình ảnh không tỉnh táo và không thể điều khiển được cơ thể vì say rượu hay chìm vào giấc ngủ.

드레만드레 : 술이나 잠에 취하여 몸을 못 가누고 정신을 차리지 못하는 모양. Phó từ
🌏 (SAY) BÍ TỈ, (NGỦ) VÙI: Hình ảnh không thể điều khiển được cơ thể và không tỉnh táo được vì say rượu hay chìm vào giấc ngủ.

란하다 (困難▽ 하다) : 사정이 몹시 어렵고 난처하다. Tính từ
🌏 KHÓ KHĂN: Lâm vào tình cảnh rất khốn khó.

봉 (棍棒) : 나무 등으로 짤막하게 만든 몽둥이. Danh từ
🌏 DÙI CUI, CÁI GẬY: Cái gậy làm bằng gỗ hơi ngắn.

색 (kon[紺]色) : → 감색 2 Danh từ
🌏

욕스럽다 (困辱 스럽다) : 심한 모욕을 느끼게 하거나 참기 힘들게 하는 데가 있다. Tính từ
🌏 CẢM THẤY BỊ SỈ NHỤC, CẢM THẤY BỊ LĂNG MẠ, THẬT KHÓ KHĂN, THẬT GAY GO, THẬT LÀ MỘT CỰC HÌNH: Làm cho cảm thấy bị sỉ nhục hay có điều làm cho khó chịu đựng.

장 (棍杖) : (옛날에) 죄를 진 사람의 엉덩이나 허벅지를 때리던 나무로 된 길고 넙적한 도구. Danh từ
🌏 GẬY, TRƯỢNG: (ngày xưa) Dụng cụ dài và dẹp làm bằng gỗ dùng để đánh vào mông hoặc vào bắp chân của người có tội.

죽 (곤 粥) : 물이 많아 질퍽한 밥이나 땅. Danh từ
🌏 CƠM NHÃO, ĐẤT LẦY LỘI: Cơm hay đất có nhiều nước.

지 : 전통 혼례에서 신부의 이마 가운데에 그리는 붉은 점. Danh từ
🌏 GONJI: Chấm đỏ vẽ trên giữa trán cô dâu trong lễ cưới truyền thống của Hàn Quốc.

지곤지 : 젖먹이가 왼손 손바닥에 오른손 집게손가락을 댔다 뗐다 하는 손동작. Danh từ
🌏 Động tác tay mà trẻ còn bú cứ chạm ngón trỏ bàn tay phải vào lòng bàn tay trái rồi lấy ra.

지곤지 : 젖먹이에게 왼손 손바닥에 오른손 집게손가락을 댔다 뗐다 하라고 내는 소리. Thán từ
🌏 해당없음: Tiếng phát ra bảo trẻ bú sữa hãy chạm ngón tay trỏ của tay phải vào lòng bàn tay trái rồi lấy ra.

충류 (昆蟲類) : 여러 종류의 곤충. Danh từ
🌏 LOẠI CÔN TRÙNG: Các loại côn trùng.

핍하다 (困乏 하다) : 몹시 지치고 고단하다. Tính từ
🌏 MỆT LỬ: Rất mệt mỏi và rã rời.

하다 (困 하다) : 몸의 기운이 빠져 힘이 없다. Tính từ
🌏 MỆT NHỌC, MỆT LỬ: Cơ thể rũ rượi không còn hơi sức.

혹 (困惑) : 곤란한 처지가 되어서 어찌해야 할지 모름. Danh từ
🌏 SỰ KHÓ XỬ, BỐI RỐI: Việc rơi vào tình huống khó khăn không biết xử lý thế nào.

혹스럽다 (困惑 스럽다) : 곤란한 처지가 되어서 어찌해야 할지 몰라 난처하다. Tính từ
🌏 KHÓ XỬ, KHÓ GIẢI QUYẾT: Hoàn cảnh khó khăn nên không biết phải xử lý như thế nào.

히 (困 히) : 기운이 빠져 힘없이. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH MỆT MỎI: Khí lực mất đi nên không có sức.


:
Lịch sử (92) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả vị trí (70) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (52) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt công sở (197) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (255) Kinh tế-kinh doanh (273) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (52) Đời sống học đường (208) Ngôn luận (36) Văn hóa đại chúng (82) Giáo dục (151) Chào hỏi (17) Cảm ơn (8) Ngôn ngữ (160) Diễn tả tính cách (365) Luật (42) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (23) Dáng vẻ bề ngoài (121)