🌟 곤란하다 (困難▽ 하다)

Tính từ  

1. 사정이 몹시 어렵고 난처하다.

1. KHÓ KHĂN: Lâm vào tình cảnh rất khốn khó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 곤란한 경우.
    A difficult case.
  • Google translate 곤란한 상황.
    A difficult situation.
  • Google translate 곤란한 입장.
    A difficult position.
  • Google translate 곤란한 질문.
    A difficult question.
  • Google translate 곤란한 처지.
    A difficult situation.
  • Google translate 곤란한 표정.
    A troubled look.
  • Google translate 곤란한 형편.
    A difficult situation.
  • Google translate 승규는 곤란한 형편에도 불구하고 사법 시험에 우수한 성적으로 합격했다.
    Seung-gyu passed the bar exam with excellent grades despite his difficult circumstances.
  • Google translate 자꾸 말을 바꾸는 부하 직원 때문에 회사에서의 내 처지가 무척 곤란하게 되었다.
    My situation at the company has become very difficult because of my constantly changing staff.
  • Google translate 내일이 회사 면접인데 너무 긴장되고 걱정 돼.
    Tomorrow's my company interview, and i'm so nervous and worried.
    Google translate 일부러 대답하기 곤란한 질문도 한다고 하니까 당황하지 말고 소신 있게 대답해.
    Don't panic and answer with conviction because you're asking questions that are hard to answer on purpose.

곤란하다: difficult; embarrassing; awkward,こんなんだ【困難だ】,embarrassant, gênant,difícil, turbado,مُحرج,хүнд, хэцүү, төвөгтэй, ярвигтай, бэрхшээлтэй,khó khăn,ยาก, ลำบาก, ยุ่งยาก, เป็นทุกข์,sulit, sukar, kaku, janggal,затруднительный; тяжёлый,困难,为难,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 곤란하다 (골ː란하다) 곤란한 (골ː란한) 곤란하여 (골ː란하여) 곤란해 (골ː란해) 곤란하니 (골ː란하니) 곤란합니다 (골ː란함니다)
📚 Từ phái sinh: 곤란(困難▽): 사정이 몹시 난처하거나 어려움.


🗣️ 곤란하다 (困難▽ 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 곤란하다 (困難▽ 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Hẹn (4) Khoa học và kĩ thuật (91) Sức khỏe (155) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa ẩm thực (104) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả trang phục (110) Thể thao (88) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thông tin địa lí (138) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn ngữ (160) Nghệ thuật (76) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tôn giáo (43) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (52) Sở thích (103) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn luận (36) Tìm đường (20)