🌟 입증 (立證)

  Danh từ  

1. 증거를 들어서 어떤 사실을 증명함.

1. SỰ KIỂM CHỨNG, SỰ XÁC MINH: Việc đưa ra chứng cứ rồi chứng minh sự thật nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 입증이 가능하다.
    Proofable.
  • Google translate 입증이 되다.
    Proven.
  • Google translate 입증이 곤란하다.
    Hard to prove.
  • Google translate 입증이 힘들다.
    Hard to prove.
  • Google translate 입증을 책임지다.
    Responsible for proof.
  • Google translate 입증을 하다.
    Prove it.
  • Google translate 입증에 성공하다.
    Succeed in proving.
  • Google translate 입증에 실패하다.
    Failed to prove.
  • Google translate 객관적인 입증이 없는 그의 주장은 공허한 말장난에 지나지 않았다.
    His argument without objective proof was nothing more than an empty pun.
  • Google translate 결백의 입증을 위해서 나는 알리바이를 증언해 줄 사람이 필요했다.
    To prove my innocence, i needed someone to testify to my alibi.
  • Google translate 현장에 남겨진 증거가 확실했기 때문에 검찰은 사내의 범죄 입증이 어렵지 않았다.
    The prosecution did not find it difficult to prove the crime in-house because the evidence left at the scene was clear.

입증: giving proof; demonstration,りっしょう【立証】。うらづけ【裏付け】。じっしょう【実証】,démonstration, établissement,demostración, prueba,برهنة,баталгаа, нотолгоо,sự kiểm chứng, sự xác minh,การแสดงหลักฐาน, การพิสูจน์,bukti, tanda, keterangan nyata,доказательство; обоснование,证明,证实,举证,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 입증 (입쯩)
📚 Từ phái sinh: 입증되다(立證되다): 증거를 통해 어떤 사실이 증명되다. 입증하다(立證하다): 증거를 들어서 어떤 사실을 증명하다.
📚 thể loại: Luật  

🗣️ 입증 (立證) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Luật (42) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Đời sống học đường (208) Cách nói thứ trong tuần (13) Sở thích (103) Nghệ thuật (76) Văn hóa đại chúng (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt công sở (197) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thời tiết và mùa (101) Sự khác biệt văn hóa (47) Tìm đường (20) Cách nói thời gian (82) Kinh tế-kinh doanh (273) Chào hỏi (17) Khoa học và kĩ thuật (91)