🌟 입증하다 (立證 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 입증하다 (
입쯩하다
)
📚 Từ phái sinh: • 입증(立證): 증거를 들어서 어떤 사실을 증명함.
🗣️ 입증하다 (立證 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 부당성을 입증하다. [부당성 (不當性)]
- 알리바이를 입증하다. [알리바이 (alibi)]
- 명백히 입증하다. [명백히 (明白히)]
- 무혐의를 입증하다. [무혐의 (無嫌疑)]
- 무죄를 입증하다. [무죄 (無罪)]
- 결백을 입증하다. [결백 (潔白)]
- 과학성을 입증하다. [과학성 (科學性)]
- 고고학적으로 입증하다. [고고학적 (考古學的)]
- 가설을 입증하다. [가설 (假說)]
- 과학적으로 입증하다. [과학적 (科學的)]
- 고의를 입증하다. [고의 (故意)]
- 웅변으로 입증하다. [웅변 (雄辯)]
🌷 ㅇㅈㅎㄷ: Initial sound 입증하다
-
ㅇㅈㅎㄷ (
엄중하다
)
: 매우 엄하다.
☆
Tính từ
🌏 NGHIÊM NGẶT: Rất nghiêm. -
ㅇㅈㅎㄷ (
의젓하다
)
: 말이나 행동 등이 점잖고 무게가 있다.
☆
Tính từ
🌏 TRỊNH TRỌNG, OAI VỆ: Lời nói hay hành động… lịch thiệp và có trọng lượng. -
ㅇㅈㅎㄷ (
여전하다
)
: 전과 똑같다.
☆
Tính từ
🌏 VẪN NHƯ XƯA: Giống hệt trước đây. -
ㅇㅈㅎㄷ (
온전하다
)
: 본래의 모습이 그대로 고스란히 있다.
☆
Tính từ
🌏 NGUYÊN VẸN, LÀNH LẶN: Hình dạng vốn có được duy trì như cũ một cách không hề hấn gì. -
ㅇㅈㅎㄷ (
우직하다
)
: 어리석고 고지식하며 고집이 세다.
☆
Tính từ
🌏 MỘC MẠC, CHẤT PHÁC, THẬT THÀ: Khờ khạo, cứng nhắc và cố chấp. -
ㅇㅈㅎㄷ (
웅장하다
)
: 크기나 분위기 등이 무척 크고 무게가 있다.
☆
Tính từ
🌏 HÙNG TRÁNG, TRÁNG LỆ: Những yếu tố như độ lớn hay không khí rất lớn và có độ nặng.
• Xin lỗi (7) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nghệ thuật (76) • Chào hỏi (17) • Thể thao (88) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giải thích món ăn (119) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Gọi món (132) • Diễn tả tính cách (365) • Khí hậu (53) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Xem phim (105) • Diễn tả vị trí (70) • Tìm đường (20) • Du lịch (98) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Thời tiết và mùa (101) • Nói về lỗi lầm (28) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Vấn đề môi trường (226) • Ngôn luận (36) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tâm lí (191) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Thông tin địa lí (138) • Đời sống học đường (208)