🌟 입증하다 (立證 하다)

Động từ  

1. 증거를 들어서 어떤 사실을 증명하다.

1. KIỂM CHỨNG, XÁC MINH: Nêu chứng cứ rồi chứng minh sự thật nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고의를 입증하다.
    Prove the ancient cause.
  • Google translate 능력을 입증하다.
    Demonstrate one's ability.
  • Google translate 유죄를 입증하다.
    Prove guilty.
  • Google translate 존재를 입증하다.
    Prove existence.
  • Google translate 주장을 입증하다.
    Corroborate an argument.
  • Google translate 효과를 입증하다.
    Demonstrate effectiveness.
  • Google translate 남자는 범죄 사실을 입증할 단서들을 모두 불태워 버렸다.
    The man burned all the clues to prove the crime.
  • Google translate 민준이는 오늘 대회에서 일등을 함으로써 능력을 입증했다.
    Min-jun proved his ability by winning first place in today's competition.
  • Google translate 당신의 무죄를 어떻게 입증할 수 있겠소?
    How can you prove your innocence?
    Google translate 제가 그 현장에 없었던 것을 증명해 줄 사람이 있습니다.
    I have someone to prove that i wasn't there.

입증하다: give proof; vindicate; demonstrate,りっしょうする【立証する】。うらづける【裏付ける】。じっしょうする【実証する】,établir,probar, acreditar, justificar, atestiguar, evidenciar, convencer, certificar,يبرهن على,батлах, нотлох,kiểm chứng, xác minh,แสดงหลักฐาน, พิสูจน์,membuktikan,доказывать; обосновывать,证实,认证,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 입증하다 (입쯩하다)
📚 Từ phái sinh: 입증(立證): 증거를 들어서 어떤 사실을 증명함.

🗣️ 입증하다 (立證 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (76) Chào hỏi (17) Thể thao (88) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (119) Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi món (132) Diễn tả tính cách (365) Khí hậu (53) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Xem phim (105) Diễn tả vị trí (70) Tìm đường (20) Du lịch (98) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thời tiết và mùa (101) Nói về lỗi lầm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề môi trường (226) Ngôn luận (36) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tâm lí (191) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thông tin địa lí (138) Đời sống học đường (208)