🌟 알리바이 (alibi)
Danh từ
🌷 ㅇㄹㅂㅇ: Initial sound 알리바이
-
ㅇㄹㅂㅇ (
알리바이
)
: 범죄가 일어난 때에 용의자가 범죄 현장이 아닌 다른 곳에 있었다는 증명. 또는 그 증명을 뒷받침하는 사실.
Danh từ
🌏 CHỨNG CỚ VẮNG MẶT: Sự chứng minh rằng lúc xảy ra tội phạm thì kẻ bị tình nghi không có mặt ở hiện trường phạm tội. Hoặc sự thật lý giải cho sự chứng minh đó. -
ㅇㄹㅂㅇ (
올리브유
)
: 올리브 열매에서 짠 기름.
Danh từ
🌏 DẦU Ô LIU: Dầu được chiết xuất từ quả ô liu.
• Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Thông tin địa lí (138) • Thể thao (88) • Chế độ xã hội (81) • Đời sống học đường (208) • Chào hỏi (17) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Khí hậu (53) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả vị trí (70) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cảm ơn (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Xem phim (105) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Mua sắm (99) • Triết học, luân lí (86) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giải thích món ăn (78) • Giáo dục (151) • Sức khỏe (155) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Luật (42) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nghệ thuật (76)