🌟 명백히 (明白 히)

  Phó từ  

1. 매우 분명하고 확실하게.

1. MÔT CÁCH MINH BẠCH, MỘT CÁCH RÕ RÀNG: Một cách rất phân minh và xác thực.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 명백히 드러나다.
    Revealed clearly.
  • Google translate 명백히 밝히다.
    Be clear.
  • Google translate 명백히 입증하다.
    Prove clearly.
  • Google translate 명백히 잘못을 저지르다.
    To commit an obvious mistake.
  • Google translate 명백히 진술하다.
    Make a clear statement.
  • Google translate 이 사건은 현장 수사만 하면 명백히 밝혀지는 사건이다.
    This is a case that is clearly revealed by on-the-spot investigation.
  • Google translate 경찰은 목격자들의 진술을 통해 진실을 명백히 가려냈다.
    The police made clear the truth through eyewitness accounts.
  • Google translate 선생님, 시는 왜 그 의미가 다른 글처럼 명백히 드러나지 않는 거예요?
    Sir, why isn't the meaning of poetry as obvious as any other writing?
    Google translate 그건 시가 비유가 많고 압축적인 글이라서 그렇단다.
    It's because poetry is metaphorical and compressed.

명백히: explicitly,めいはくに【明白に】,clairement,muy claramente, muy nítidamente, muy vívidamente,بشكل واضح,тодорхой, гаргацтай, тод томруун,môt cách minh bạch, một cách rõ ràng,อย่างชัดเจน, อย่างกระจ่าง, อย่างชัดแจ้ง, อย่างแจ่มแจ้ง, อย่างเด่นชัด,dengan jelas, dengan nyata,ясно; явно; очевидно,明白地,明明,分明,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 명백히 (명배키)

🗣️ 명백히 (明白 히) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề xã hội (67) Giáo dục (151) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Yêu đương và kết hôn (19) Chính trị (149) Mua sắm (99) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tôn giáo (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi điện thoại (15) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Việc nhà (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình (57) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thể thao (88) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (82) Thông tin địa lí (138) Thời tiết và mùa (101) Xin lỗi (7) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (255) Chế độ xã hội (81)