🌟 명백히 (明白 히)
☆ Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 명백히 (
명배키
)
🗣️ 명백히 (明白 히) @ Ví dụ cụ thể
- 그는 명백히 잘못을 했음에도 불구하고 치졸한 변명만을 늘어놓았다. [치졸하다 (稚拙하다)]
- 이사장이 학교 운영 자금을 학교의 동의 없이 사용한 것은 명백히 월권하는 행동이었다. [월권하다 (越權하다)]
- 최근 고위 공직자의 비리를 명백히 밝히라는 공론이 일고 있다. [공론 (公論)]
- 명백히 어긋나다. [어긋나다]
- 경찰은 그가 왜 끔찍한 범죄 행위를 자행을 했는지에 대해서 명백히 밝혀냈다. [자행 (恣行)]
🌷 ㅁㅂㅎ: Initial sound 명백히
-
ㅁㅂㅎ (
명백히
)
: 매우 분명하고 확실하게.
☆
Phó từ
🌏 MÔT CÁCH MINH BẠCH, MỘT CÁCH RÕ RÀNG: Một cách rất phân minh và xác thực. -
ㅁㅂㅎ (
미분화
)
: 여러 다른 형태로 아직 나누어지지 않은 채로 있음.
Danh từ
🌏 SỰ CHƯA PHÂN HÓA: Trạng thái vẫn chưa bị phân chia thành nhiều hình thể khác nhau.
• Sự khác biệt văn hóa (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Vấn đề xã hội (67) • Giáo dục (151) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chính trị (149) • Mua sắm (99) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Gọi điện thoại (15) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sự kiện gia đình (57) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Thể thao (88) • Triết học, luân lí (86) • Văn hóa đại chúng (82) • Thông tin địa lí (138) • Thời tiết và mùa (101) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt công sở (197) • Mối quan hệ con người (255) • Chế độ xã hội (81)