🌟 명백히 (明白 히)

  Phó từ  

1. 매우 분명하고 확실하게.

1. MÔT CÁCH MINH BẠCH, MỘT CÁCH RÕ RÀNG: Một cách rất phân minh và xác thực.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 명백히 드러나다.
    Revealed clearly.
  • 명백히 밝히다.
    Be clear.
  • 명백히 입증하다.
    Prove clearly.
  • 명백히 잘못을 저지르다.
    To commit an obvious mistake.
  • 명백히 진술하다.
    Make a clear statement.
  • 이 사건은 현장 수사만 하면 명백히 밝혀지는 사건이다.
    This is a case that is clearly revealed by on-the-spot investigation.
  • 경찰은 목격자들의 진술을 통해 진실을 명백히 가려냈다.
    The police made clear the truth through eyewitness accounts.
  • 선생님, 시는 왜 그 의미가 다른 글처럼 명백히 드러나지 않는 거예요?
    Sir, why isn't the meaning of poetry as obvious as any other writing?
    그건 시가 비유가 많고 압축적인 글이라서 그렇단다.
    It's because poetry is metaphorical and compressed.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 명백히 (명배키)

🗣️ 명백히 (明白 히) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Yêu đương và kết hôn (19) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (78) Mua sắm (99) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thời gian (82) Xin lỗi (7) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (119) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi món (132) Triết học, luân lí (86) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (52) Tâm lí (191) Tôn giáo (43) Sức khỏe (155) Ngôn luận (36) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Xem phim (105) Khí hậu (53)