🌟 고고학적 (考古學的)

Danh từ  

1. 옛 유물과 유적으로 옛 사람의 생활이나 문화 연구와 관련된 것.

1. TÍNH KHẢO CỔ HỌC: Việc liên quan đến việc nghiên cứu văn hóa, đời sống của người xưa thông qua di vật và di tích.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고고학적인 연구 성과.
    Archaeological research achievements.
  • Google translate 고고학적인 자료.
    Archaeological data.
  • Google translate 고고학적인 지식.
    Archaeological knowledge.
  • Google translate 고고학적으로 증명하다.
    Prove archaeologically.
  • Google translate 고고학적으로 입증하다.
    Prove archaeologically.
  • Google translate 고고학적으로 보면 농업은 아주 오래전부터 시작되었다고 한다.
    Archeologically speaking, agriculture began a long time ago.
  • Google translate 고고학적인 유물이 발견되어서 문헌의 기록이 사실임이 밝혀졌다.
    Archaeological artifacts have been discovered and records of the literature have been found to be true.
  • Google translate 우리 조상들이 언제부터 숟가락을 이용해 밥을 먹었는지를 어떻게 알 수 있을까요?
    How do we know when our ancestors started eating with spoons?
    Google translate 도서관에 가서 고고학적인 자료들을 찾아보렴.
    Go to the library and look for archaeological materials.

고고학적: being archeological,こうこがくてき【考古学的】,(n.) archéologique,lo arqueológico,آثاريّ ، ذو علاقة بعلم الآثار,археологийн. эртний судлалын үүднээс,tính khảo cổ học,ทางโบราณคดี, ด้านโบราณคดี,,археологический; по археологии,考古学的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고고학적 (고ː고학쩍)
📚 Từ phái sinh: 고고학(考古學): 옛 유물과 유적으로 옛 사람의 생활이나 문화 등을 연구하는 학문.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Sử dụng bệnh viện (204) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (119) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề xã hội (67) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (76) Lịch sử (92) Xin lỗi (7) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (52) Thời tiết và mùa (101) Khí hậu (53) Ngôn luận (36) So sánh văn hóa (78) Tìm đường (20) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn ngữ (160) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khoa học và kĩ thuật (91)