🌟 고고학 (考古學)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 고고학 (
고ː고학
) • 고고학이 (고ː고하기
) • 고고학도 (고ː고학또
) • 고고학만 (고ː고항만
)
📚 Từ phái sinh: • 고고학적(考古學的): 옛 유물과 유적으로 옛 사람의 생활이나 문화의 연구에 관련된. • 고고학적(考古學的): 옛 유물과 유적으로 옛 사람의 생활이나 문화 연구와 관련된 것.
🗣️ 고고학 (考古學) @ Ví dụ cụ thể
- 고고학자는 원주민들을 동원하여 발굴지로 짐을 나르고 유적 발굴 작업을 시작했다. [발굴지 (發掘地)]
- 이번 고고학 수업은 현장 조사라고 들었는데요, 어떤 방식으로 수업을 하나요? [발굴지 (發掘地)]
- 여러분은 발굴지에서 육 주 동안 일주일에 오 일, 매일 여덟 시간씩 고고학 수업을 받게 될 것입니다. [발굴지 (發掘地)]
🌷 ㄱㄱㅎ: Initial sound 고고학
-
ㄱㄱㅎ (
급격히
)
: 변화의 속도가 매우 빠르게.
☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH ĐỘT NGỘT, MỘT CÁCH CHÓNG VÁNH: Tốc độ thay đổi rất nhanh. -
ㄱㄱㅎ (
과감히
)
: 결단력이 있고 용감하게.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH QUẢ CẢM: Một cách quyết đoán và dũng cảm.
• Xem phim (105) • Chào hỏi (17) • Văn hóa đại chúng (82) • Văn hóa ẩm thực (104) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chế độ xã hội (81) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Triết học, luân lí (86) • Nghệ thuật (76) • Ngôn ngữ (160) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Ngôn luận (36) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nói về lỗi lầm (28) • Gọi món (132) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Gọi điện thoại (15) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giải thích món ăn (119) • Sự kiện gia đình (57) • Chiêu đãi và viếng thăm (28)