🌟 과감히 (果敢 히)

  Phó từ  

1. 결단력이 있고 용감하게.

1. MỘT CÁCH QUẢ CẢM: Một cách quyết đoán và dũng cảm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 과감히 결정하다.
    Make a bold decision.
  • Google translate 과감히 맞서다.
    To confront boldly.
  • Google translate 과감히 뿌리치다.
    Boldly shirk.
  • Google translate 과감히 실행하다.
    Boldly execute.
  • Google translate 과감히 항의하다.
    Boldly protest.
  • Google translate 과감히 행동하다.
    Act boldly.
  • Google translate 김 부장은 사장의 잘못에 대해 과감히 항의했다.
    Kim boldly protested the president's fault.
  • Google translate 우리 군은 전쟁에서 강한 적들과 과감히 맞서 싸웠다.
    Our army fought boldly against strong enemies in the war.
  • Google translate 이번 인사 이동은 좀 과감히 이루어졌어요.
    This personnel change has been done boldly.
    Google translate 네. 이번에 김 대리가 두 직급을 넘어서 승진했더라고요.
    Yeah. assistant manager kim got promoted over two positions this time.

과감히: boldly,かかんに【果敢に】,audacieusement, courageusement,valientemente, audazmente, determinadamente,بجراءة,тууштай,một cách quả cảm,อย่างกล้าหาญ, อย่างเด็ดเดี่ยว,dengan tegas, dengan berani,смело; храбро,果断地,勇敢地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 과감히 (과ː감히)
📚 thể loại: Thái độ  


🗣️ 과감히 (果敢 히) @ Giải nghĩa

🗣️ 과감히 (果敢 히) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi món (132) Mua sắm (99) Nghệ thuật (76) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sức khỏe (155) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (52) So sánh văn hóa (78) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thể thao (88) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn ngữ (160) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả vị trí (70) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi điện thoại (15) Thời tiết và mùa (101)