🌟 척결하다 (剔抉 하다)

Động từ  

1. 나쁜 것들을 깨끗이 없애 버리다.

1. NHỔ RỄ TẬN GỐC, DIỆT TRỪ TẬN GỐC: Xóa sạch những cái xấu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 근원을 척결하다.
    Eradicate the source.
  • Google translate 부조리를 척결하다.
    Eliminate absurdities.
  • Google translate 비리를 척결하다.
    Eradicate corruption.
  • Google translate 스트레스를 척결하다.
    Eliminate stress.
  • Google translate 과감히 척결하다.
    Boldly eradicate.
  • Google translate 단호히 척결하다.
    Resolutely eliminate.
  • Google translate 말끔히 척결하다.
    Thoroughly eradicated.
  • Google translate 하루빨리 척결하다.
    Eradicate as soon as possible.
  • Google translate 스트레스를 척결하기 위해서 잘 먹고 잘 쉬었다.
    Eating well and resting well to get rid of stress.
  • Google translate 나는 사회의 부정부패를 척결하는 데 앞장서겠다고 다짐했다.
    I vowed to take the lead in eradicating corruption in society.
  • Google translate 회사의 비용이 쓸데없는데 계속 쓰이는 것 같아.
    The company's expenses are useless, but they seem to keep going.
    Google translate 낭비적 요인들을 과감히 척결하는 것이 필요하다고 생각합니다.
    I think it is necessary to boldly eliminate wasteful factors.

척결하다: eradicate; eliminate; liquidate,てっけつする【剔抉する】。ついほうする【追放する】,éradiquer,erradicar, extraer, eliminar, aniquilar,يقتلع,арилгах, цэвэрлэх,nhổ rễ tận gốc, diệt trừ tận gốc,ขจัด, กำจัด, ทำให้หมดไป, ทำลาย,memberantas,,剔除,铲除,清除,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 척결하다 (척껼하다)
📚 Từ phái sinh: 척결(剔抉): 나쁜 것들을 깨끗이 없애 버림.

🗣️ 척결하다 (剔抉 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Sở thích (103) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (119) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (255) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng tiệm thuốc (10) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (52) Luật (42) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (23) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xin lỗi (7) Gọi món (132) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (59)