🌟 척결하다 (剔抉 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 척결하다 (
척껼하다
)
📚 Từ phái sinh: • 척결(剔抉): 나쁜 것들을 깨끗이 없애 버림.
🗣️ 척결하다 (剔抉 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 부정부패를 척결하다. [부정부패 (不正腐敗)]
🌷 ㅊㄱㅎㄷ: Initial sound 척결하다
-
ㅊㄱㅎㄷ (
친근하다
)
: 사이가 매우 가깝다.
☆
Tính từ
🌏 THÂN CẬN, THÂN MẬT, THÂN THIẾT: Quan hệ rất gần gũi.
• So sánh văn hóa (78) • Sở thích (103) • Gọi điện thoại (15) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả trang phục (110) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Mối quan hệ con người (255) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt công sở (197) • Văn hóa đại chúng (52) • Luật (42) • Diễn tả tính cách (365) • Nghệ thuật (23) • Chế độ xã hội (81) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Xin lỗi (7) • Gọi món (132) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (59)