🌟 척결하다 (剔抉 하다)

Động từ  

1. 나쁜 것들을 깨끗이 없애 버리다.

1. NHỔ RỄ TẬN GỐC, DIỆT TRỪ TẬN GỐC: Xóa sạch những cái xấu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 근원을 척결하다.
    Eradicate the source.
  • 부조리를 척결하다.
    Eliminate absurdities.
  • 비리를 척결하다.
    Eradicate corruption.
  • 스트레스를 척결하다.
    Eliminate stress.
  • 과감히 척결하다.
    Boldly eradicate.
  • 단호히 척결하다.
    Resolutely eliminate.
  • 말끔히 척결하다.
    Thoroughly eradicated.
  • 하루빨리 척결하다.
    Eradicate as soon as possible.
  • 스트레스를 척결하기 위해서 잘 먹고 잘 쉬었다.
    Eating well and resting well to get rid of stress.
  • 나는 사회의 부정부패를 척결하는 데 앞장서겠다고 다짐했다.
    I vowed to take the lead in eradicating corruption in society.
  • 회사의 비용이 쓸데없는데 계속 쓰이는 것 같아.
    The company's expenses are useless, but they seem to keep going.
    낭비적 요인들을 과감히 척결하는 것이 필요하다고 생각합니다.
    I think it is necessary to boldly eliminate wasteful factors.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 척결하다 (척껼하다)
📚 Từ phái sinh: 척결(剔抉): 나쁜 것들을 깨끗이 없애 버림.

🗣️ 척결하다 (剔抉 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Gọi điện thoại (15) Diễn tả ngoại hình (97) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt nhà ở (159) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn luận (36) Du lịch (98) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tìm đường (20) Diễn tả tính cách (365) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả vị trí (70) Cách nói ngày tháng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (255) Khoa học và kĩ thuật (91) Chào hỏi (17) Tâm lí (191) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Luật (42) Văn hóa đại chúng (52) Khí hậu (53) Vấn đề môi trường (226) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)