Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 척결하다 (척껼하다) 📚 Từ phái sinh: • 척결(剔抉): 나쁜 것들을 깨끗이 없애 버림.
척껼하다
Start 척 척 End
Start
End
Start 결 결 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Xin lỗi (7) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả ngoại hình (97) • Việc nhà (48) • Mối quan hệ con người (52) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Ngôn luận (36) • Du lịch (98) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tìm đường (20) • Diễn tả tính cách (365) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả vị trí (70) • Cách nói ngày tháng (59) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Mối quan hệ con người (255) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chào hỏi (17) • Tâm lí (191) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Luật (42) • Văn hóa đại chúng (52) • Khí hậu (53) • Vấn đề môi trường (226) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)