🌟 벗어던지다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 벗어던지다 (
버서던지다
) • 벗어던지어 (버서던지어
버서던지여
) 버서던져 (버서던저
) • 벗어던지니 (버서던지니
)
🗣️ 벗어던지다 @ Ví dụ cụ thể
- 색안경을 벗어던지다. [색안경 (色眼鏡)]
🌷 ㅂㅇㄷㅈㄷ: Initial sound 벗어던지다
-
ㅂㅇㄷㅈㄷ (
벗어던지다
)
: 기존의 방법이나 틀 등을 과감히 벗어 내치다.
Động từ
🌏 GIŨ BỎ, THOÁT BỎ, THOÁT KHỎI: Thoát khỏi phương pháp hay khuôn mẫu hiện có một cách quả cảm.
• Nghệ thuật (23) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả vị trí (70) • Chế độ xã hội (81) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Việc nhà (48) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tìm đường (20) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Ngôn luận (36) • Sở thích (103) • Gọi điện thoại (15) • Luật (42) • Lịch sử (92) • Cảm ơn (8) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sức khỏe (155) • So sánh văn hóa (78) • Chính trị (149) • Thể thao (88) • Sự kiện gia đình (57) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giáo dục (151) • Mua sắm (99)